Màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm
-6%

Màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm

Giá bán: 145.000đ155.000đ
  • Mã số:HDPE GPS 1.2mm
  • Trạng thái:Sẵn kho
  • Thời gian order:24/7
  • Chất liệu:Hạt polyethylene mật độ cao chống thấm nước
  • Màu sắc:
  • Kích thước:

    Cuộn 50-100m, dày 1.2mm

Đặt hàng
Độ dày đồng đều, kháng tia UV tốt. Chống thấm nước, hóa chất, dung môi hiệu quả. Tuổi thọ từ 15–20 năm
Trong các hạng mục xây dựng như móng, tầng hầm hay mái bằng, việc chọn vật liệu chống thấm chất lượng quyết định độ bền công trình. Nhờ khả năng kín nước và ổn định cao khi bê tông co ngót, màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhà ở và nhà xưởng.

Màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm

Khái quát về màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm

Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt ở các hạng mục tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc thường xuyên chịu áp lực nước, việc lựa chọn vật liệu chống thấm an toàn - bền - ổn định là yếu tố quyết định tuổi thọ công trình. Trong số các vật liệu hiện đại, màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm được nhiều kỹ sư ưu tiên nhờ độ kín nước cao và khả năng chịu biến dạng tốt.

Màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm là gì?

Màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm là màng nhựa tổng hợp từ HDPE nguyên sinh, có bổ sung công nghệ GPS (Geo-Polymer Stabilized) giúp tăng độ ổn định ứng suất. Màng có độ dày kỹ thuật 1.2mm, chuyên dùng cho các hạng mục xây dựng như chống thấm móng nhà, tầng hầm, sân thượng, mái bằng, bể nước ngầm, bể PCCC, khu vực đặt máy móc công nghiệp và các vị trí thường xuyên tiếp xúc nước hoặc ẩm.

Bối cảnh ứng dụng màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm

Khác với màng thông thường, công nghệ GPS giúp vật liệu chống nứt khi nền nhà chuyển vị, hạn chế co ngót khi thời tiết thay đổi và duy trì độ kín nước kể cả khi chịu tải trọng tường - móng. Chính vì thế, màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm được đánh giá là giải pháp bền vững để bảo vệ kết cấu chống thấm lâu dài cho nhà dân dụng, tòa nhà nhiều tầng và nhà xưởng quy mô lớn.

Cấu tạo và cơ chế của màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm

Tại sao một số công trình dù sử dụng vật liệu chống thấm nhưng chỉ vài năm đã bị thấm ngược, nứt vỡ hoặc đọng nước phía trong tầng hầm? Câu trả lời nằm ở việc sử dụng đúng loại màng và hiểu rõ cấu tạo của từng dòng vật liệu. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình có áp lực nước cao như móng, tầng hầm, bể chứa.

Thành phần nhựa HDPE nguyên sinh

HDPE nguyên sinh tạo nên độ bền kéo lớn, kháng ẩm tốt và không bị mục phân hủy trong đất. Đảm bảo màng duy trì hình dạng ổn định dưới áp lực đất, thích hợp lót móng, tường chắn, mặt sàn tiếp xúc trực tiếp nền đất. Đây là yếu tố giúp màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm vận hành bền bỉ trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Lớp màng HDPE GPS ổn định ứng suất

Công nghệ GPS cho phép phân tán ứng suất đều khi nền công trình dịch chuyển (lún, co ngót bê tông, thay đổi tải trọng). Tầng hầm và móng là nơi chịu nhiều áp lực biến dạng, nhờ GPS mà vật liệu không xuất hiện vết nứt - điều thường gặp ở màng chống thấm truyền thống.

Phụ gia UV và chất chống oxy hóa

Trong giai đoạn thi công, màng thường bị phơi nắng nhiều ngày trước khi được phủ bê tông hoặc lớp bảo vệ. Nhờ phụ gia UV và chất chống oxy hóa, màng không bị giòn, không bị lão hóa do ánh sáng - điều rất quan trọng với các công trình lâu năm.

Độ dày 1.2mm - tối ưu cho xây dựng

Độ dày 1.2mm mang lại sự cân bằng giữa:

  • Độ kín nước
  • Độ bền kéo
  • Khả năng chịu đâm xuyên từ đá, sỏi hoặc bê tông gồ ghề

Nó phù hợp cho:

  • Chống thấm móng và tầng hầm
  • Chống thấm bể nước ngầm - bể PCCC
  • Chống thấm mái bằng, sân thượng
  • Lót nền khu vực kỹ thuật có độ ẩm cao

Kiểu bề mặt trơn hoặc nhám

  • Trơn: thi công lót nền, đáy móng, tường chắn, bề mặt phẳng.
  • Nhám: ứng dụng cho mái nhà có độ dốc nhỏ, sàn tầng thượng hoặc khu vực cần tăng độ bám giữa lớp màng và lớp bảo vệ.

Tiêu chuẩn kỹ thuật GRI GM13

Đối với công trình xây dựng, tiêu chuẩn GM13 giúp đảm bảo màng đáp ứng:

  • Độ bền kéo theo hai chiều
  • Khả năng chịu tác động cơ học từ lớp bê tông phủ
  • Chống thấm tuyệt đối khi chịu áp lực nước ngược
  • An toàn cho công trình lâu dài

Phân loại màng chống thấm HDPE GPS phổ biến

Tùy theo vị trí thi công và yêu cầu kỹ thuật của từng phần kết cấu nhà hoặc nhà xưởng, kỹ sư cần chọn đúng dạng màng HDPE GPS phù hợp. Mỗi dạng cấu tạo sẽ hỗ trợ tối ưu hóa hiệu quả chống thấm và hạn chế sự cố khi công trình đi vào vận hành.

Phân loại theo bề mặt

  • Bề mặt trơn: phù hợp cho lót nền móng, tường tầng hầm, mặt sàn bê tông, đáy bể nước ngầm.
  • Bề mặt nhám: tăng ma sát với lớp bảo vệ trong các vị trí có độ dốc nhẹ như mái bằng, sân thượng hoặc khu vực chuyển tiếp giữa các mặt kết cấu.

Phân loại theo độ dày

Mặc dù dòng 1.2mm là phổ biến cho công trình nhà - dân dụng - công nghiệp nhưng một số độ dày khác cũng được sử dụng:

  • 1.0mm: hạng mục phụ, khu vực ít áp lực nước
  • 1.2mm: chống thấm móng, tầng hầm, mái, bể kỹ thuật
  • 1.5mm: khu vực chịu tải trọng cao hơn như sàn lót máy, chân cột nhà xưởng và các công trình yêu cầu độ bền cực cao hoặc cấu kiện chịu tác động cơ học mạnh

Phân loại theo hạng mục thi công

  • Nhà dân dụng: tầng hầm, móng, mái bằng, khu vực nhà vệ sinh, sân thượng
  • Tòa nhà - chung cư: tầng kỹ thuật, sàn chống thấm, tường chắn đất, bể nước
  • Nhà xưởng công nghiệp: nền xưởng, khu vực đặt máy, phòng kỹ thuật, bể PCCC
  • Công trình thương mại: tầng hầm lớn, khu vực để xe, bể cảnh quan kỹ thuật

So sánh và đánh giá màng màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm

Theo ghi nhận từ các dự án nhà dân dụng và nhà xưởng, màng HDPE GPS có tỉ lệ hư hỏng thấp hơn 20-35% so với màng truyền thống khi chịu áp lực nước và nền đất biến dạng. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai dòng vật liệu.

Bảng so sánh GPS HDPE và màng HDPE thường

Tiêu chí

HDPE thường

HDPE GPS

Ổn định ứng suất

Dễ nứt khi bê tông co ngót

Không nứt khi công trình dịch chuyển

Chịu áp lực nước ngược

Thấp

Cao, phù hợp tầng hầm

Độ bám với lớp bảo vệ

Trung bình

Ổn định hơn, ít co rút

Độ bền cơ học

Khá

Rất cao

Tuổi thọ nhà dân dụng

8-12 năm

15-25 năm

Phù hợp công trình

Công trình nhỏ

Công trình lớn - nhà xưởng

Ưu điểm của HDPE GPS 1.2mm trong xây dựng

  • Chống thấm tuyệt đối, phù hợp hầu hết hạng mục nhà ở
  • Không bị rách khi bê tông chuyển vị hoặc khi sàn co ngót
  • Chuyên dụng cho khu vực áp lực nước cao như tầng hầm
  • Dễ hàn, dễ liên kết với các chi tiết chuyển tiếp
  • Tuổi thọ dài - giảm chi phí sửa thấm sau bàn giao

Hạn chế khi dùng sai mục đích

  • Thi công không đúng lớp bảo vệ (lớp lót, vữa, bê tông) có thể làm thủng màng
  • Chọn sai độ dày dẫn đến co rút hoặc rách khi đổ bê tông
  • Hàn không đúng tiêu chuẩn làm rò nước tại mối nối
  • Dùng màng trơn cho mái bằng có thể giảm độ bám với lớp bảo vệ

Màng chống thấm HDPE GPS 1.2mm

Ứng dụng thực tế của màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm

Nhiều chủ đầu tư từng chia sẻ rằng dù đã hoàn thiện nhà vài năm nhưng tầng hầm, sân thượng hay bể nước vẫn bị thấm, gây bong tróc sơn, ẩm mốc và làm giảm giá trị công trình. Trong quá trình khảo sát, phần lớn nguyên nhân đến từ việc chọn sai vật liệu chống thấm ngay từ đầu. Từ đó, màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm trở thành lựa chọn phổ biến trong hàng loạt dự án xây dựng hiện nay.

Ứng dụng trong nhà dân dụng và biệt thự

Trong nhà ở, màng HDPE GPS được lắp đặt ở nhiều vị trí yêu cầu chống thấm tuyệt đối:

  • Chống thấm tầng hầm và móng nhà: ngăn nước ngầm thấm ngược, đảm bảo kết cấu bê tông bền vững.
  • Chống thấm sân thượng và mái bằng: hạn chế co ngót bê tông gây nứt, tạo lớp màng bền lâu trước tác động thời tiết.
  • Lót bể nước ngầm - bể chứa kỹ thuật: đảm bảo an toàn nguồn nước, chống rò rỉ ra ngoài.
  • Chống ẩm cho tường tiếp đất: đặc biệt với nhà xây sát taluy hoặc khu vực đất ẩm.

Cấu trúc ổn định của màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm giúp hạn chế tối đa rủi ro phá vỡ liên kết khi công trình co giãn theo thời tiết.

Ứng dụng trong nhà xưởng và công trình công nghiệp

Ở khu vực nhà xưởng, vật liệu phải chịu tải trọng lớn và biến dạng bề mặt trong thời gian dài. HDPE GPS đáp ứng tốt nhờ tính ổn định ứng suất và độ bền kéo cao:

  • Lót nền khu vực đặt máy móc: giúp ngăn dầu, nước hoặc độ ẩm thấm xuống nền.
  • Chống thấm bể PCCC: đảm bảo an toàn cho hệ thống chữa cháy.
  • Lót sàn kỹ thuật - phòng máy: ngăn nước tích tụ trong quá trình vệ sinh hoặc vận hành.
  • Chống thấm tường chắn đất xung quanh nhà xưởng: giúp duy trì kết cấu tường khi chịu áp lực đất đắp.

Ứng dụng trong công trình thương mại - tòa nhà

Những hạng mục thường xuyên gặp thấm tại tòa nhà, trung tâm thương mại và chung cư đều có thể sử dụng HDPE GPS:

  • Khu vực hầm gửi xe
  • Tầng kỹ thuật
  • Bể cảnh quan kỹ thuật
  • Tường chắn bao quanh công trình có đất lấp
  • Khu vực giếng trời - mái hộp kỹ thuật

Nhờ độ bền cao và chống thấm tuyệt đối, màng HDPE GPS trở thành giải pháp tối ưu để giảm chi phí bảo trì công trình thời gian dài.

Vai trò bảo vệ cấu trúc và nâng cao tuổi thọ công trình

Việc ứng dụng đúng loại màng chống thấm HDPE mang lại nhiều lợi ích:

  • Giảm nứt, thấm ngược và ẩm mốc
  • Tăng độ bền kết cấu bê tông
  • Hạn chế tác động từ nước ngầm và hơi ẩm
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì - sửa chữa
  • Nâng cao tuổi thọ trung bình công trình 10-20 năm
  • Bảo vệ lớp hoàn thiện và nội thất phía trong

Đây là lý do sản phẩm được sử dụng nhiều trong các dự án cao cấp yêu cầu độ bền lâu dài.

Hiểu sai và rủi ro khi dùng màng HDPE GPS

Khi tìm hiểu về vật liệu chống thấm, nhiều khách hàng gặp các thông tin không chính xác hoặc nhầm lẫn giữa màng xây dựng và màng dùng cho công trình khác. Điều này dẫn đến lựa chọn sai vật liệu hoặc thi công sai kỹ thuật, làm giảm hiệu quả của màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm.

Hiểu lầm về độ dày 1.2mm trong công trình nhà

Nhiều người cho rằng 1.2mm là “quá dày”, gây lãng phí. Tuy nhiên trong thực tế:

  • Độ dày này là chuẩn tối thiểu cho tầng hầm - móng - mái bằng
  • Nếu dùng mỏng hơn dễ bị rách khi đổ bê tông hoặc khi nền dịch chuyển
  • Độ bền lâu dài giảm mạnh nếu dùng loại mỏng dưới chuẩn

Màng chống thấm HDPE dày 1.2mm là độ dày tối ưu cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Nhầm lẫn giữa GPS HDPE và HDPE thường

Một số người mua nhầm HDPE thường vì giá rẻ hơn, nhưng thực tế đặc tính hai dòng khác nhau rõ rệt:

  • HDPE thường dễ nứt khi bê tông co ngót
  • HDPE thường không ổn định khi nền nhà bị lún nhẹ
  • GPS HDPE bền hơn, chống nứt ứng suất tốt hơn
  • GPS phù hợp hầu hết kết cấu móng - tầng hầm - bể nước

Nhầm lẫn này gây thiệt hại lớn khi công trình xuất hiện thấm chỉ sau 2-3 năm sử dụng.

Sai lầm khi thi công và bảo trì

Các lỗi phổ biến làm giảm hiệu quả chống thấm:

  • Không bo góc chân tường trước khi trải màng
  • Không kiểm tra mối hàn hoặc hàn chưa đạt nhiệt độ chuẩn
  • Trải màng trên bề mặt không phẳng, có vật sắc nhọn
  • Không có lớp bảo vệ bê tông hoặc vữa đúng thiết kế
  • Cắt nối màng sai quy cách ở khu vực chuyển tiếp kết cấu

Tất cả các lỗi trên đều có thể khiến nước thấm qua mối nối hoặc vị trí bị vênh, gây rò rỉ sau thời gian ngắn.

Tóm lại, việc lựa chọn đúng màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, tránh các rủi ro thấm ngược và giảm chi phí bảo trì trong tương lai. Đây là giải pháp chống thấm hiện đại, phù hợp nhiều hạng mục từ móng, tầng hầm đến mái và bể kỹ thuật. Khi thi công đúng kỹ thuật, vật liệu mang lại hiệu quả ổn định nhiều năm liền. Chủ đầu tư có thể cân nhắc kết hợp cùng các lớp bảo vệ phù hợp để tăng tối đa tuổi thọ công trình.

Hỏi đáp về màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm

Màng HDPE GPS khác màng HDPE thường ở điểm nào?

GPS có khả năng ổn định ứng suất tốt hơn, chống nứt và chịu biến dạng khi nền nhà co ngót, trong khi HDPE thường dễ bị rách khi kết cấu bê tông thay đổi.

Có nên dùng HDPE 1.0mm thay cho 1.2mm trong công trình nhà không?

1.0mm phù hợp hạng mục nhẹ, nhưng tầng hầm – móng – mái bằng cần tối thiểu 1.2mm để đảm bảo chống thấm và chống rách khi đổ bê tông.

Màng HDPE GPS có dùng được cho sàn vệ sinh không?

Có thể dùng, nhưng thông thường kỹ sư ưu tiên màng PVC hoặc màng tự dính vì dễ thi công hơn trong không gian nhỏ; HDPE GPS phù hợp hơn cho các diện tích lớn.

Thời điểm nào nên trải màng HDPE GPS trong thi công?

Màng nên được trải sau khi bề mặt được xử lý phẳng và sạch, trước khi đổ bê tông hoặc lắp đặt tấm bảo vệ để đạt độ kín tốt nhất.

Màng HDPE GPS có bám dính vào bê tông không?

HDPE không tự bám dính vào bê tông, nhưng có thể kết hợp cùng vữa bảo vệ hoặc lưới thép để cố định, tùy thiết kế từng hạng mục.

Nhà có tầng hầm nên dùng loại màng nào?

Tầng hầm luôn chịu áp lực nước ngầm cao, vì vậy màng chống thấm GPS HDPE 1.2mm là lựa chọn phù hợp để chống thấm ngược và bảo vệ kết cấu móng.

Đặt hàng nhanh
Thông tin đặt hàng
Tại sao chọn SKSumo?
Kinh nghiệm & chuyên nghiệp
Với mục tiêu xây dựng dịch vụ tư vấn, bảo trì & thi công chống thấm các công trình xây dựng chuyên nghiệp, SK-Sumo đã và đang là lựa chọn tin cậy của khách hàng.
Hiệu quả & nhanh chóng
Dịch vụ tư vấn, bảo trì & thi công chống thấm SK-Sumo ngoài chú trọng về chất lượng còn đề cao tính chuyên nghiệp, thi công nhanh chóng, đảm bảo đúng tiến độ.
Uy tín & Chất lượng
SK-Sumo với tiêu chí chuyên nghiệp và chất lượng, chúng tôi luôn đầu tư nâng cấp về quy trình làm việc, qua đó giảm thiểu tối đa chi phí, cải thiện chất lượng dịch vụ.
Tiết kiệm chi phí
Với phương châm “Tất cả vì lợi ích khách hàng”, SK-Sumo luôn nỗ lực giảm thiểu chi phí ở mức thấp nhất nhằm phổ biến dịch vụ chống thấm đến với mọi người.
Tư vấn & báo giá