Thùng 7kg hoặc 21kg
Sika Lastic 450 là một loại màng chống thấm lỏng gốc polyurethane một thành phần, đóng rắn bằng hơi ẩm, có tính đàn hồi cao. Sản phẩm tạo thành lớp phủ liền mạch, không mối nối, giúp ngăn chặn hoàn toàn thấm nước xuyên qua bề mặt bê tông, mái nhà, sàn mái hoặc sân thượng. Đặc tính bám dính cao trên nhiều bề mặt cũng như tự cân bằng bề mặt tốt, Sika Lastic 450 được đánh giá là giải pháp chống thấm linh hoạt cho các bề mặt ngang và nghiêng.
Với khả năng thi công đơn giản và hiệu quả lâu dài, Sika Lastic 450 là một trong những lựa chọn nổi bật trong nhóm sơn chống thấm Sika được ứng dụng phổ biến trên thị trường hiện nay.
Một ưu điểm nổi bật khác của Sika Lastic 450 là khả năng kháng tia UV và chịu thời tiết cao. Sau khi thi công và đóng rắn hoàn toàn, lớp màng sẽ có khả năng kháng hóa chất nhẹ, không bị phân hủy dưới ánh nắng mặt trời hoặc mưa lớn. Điều này đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm tại Đà Nẵng, nơi thường xuyên có nắng gắt xen kẽ mưa dài ngày.
So sánh với Sikalastic 632R, dòng Sika Lastic 450 có chi phí thấp hơn và thi công đơn giản hơn vì là sản phẩm một thành phần, không cần pha trộn. Tuy nhiên, 632R có độ bền cơ học cao hơn, thích hợp cho khu vực có lưu thông nhẹ. Bảng dưới đây thể hiện rõ sự khác biệt:
Tiêu chí |
Sika Lastic 450 |
Sikalastic 632R |
---|---|---|
Dạng sản phẩm |
PU 1 thành phần |
PU 1 thành phần |
Thi công |
Đơn giản, không trộn |
Cần trộn kỹ trước khi dùng |
Độ dày sau thi công |
1.2–1.5mm |
1.5–2.0mm |
Độ đàn hồi |
Cao |
Rất cao |
Ứng dụng khuyến nghị |
Mái nhà, sân thượng |
Khu vực có lưu thông nhẹ |
Giá thành |
Thấp hơn |
Cao hơn |
Với khả năng đàn hồi lên đến 400%, Sika Lastic 450 có thể co giãn linh hoạt theo chuyển động của kết cấu mái, hạn chế nứt gãy lớp màng. Trên mái bê tông, sản phẩm cho độ bám dính tốt sau xử lý lót, còn trên mái tôn cần kết hợp sơn lót chuyên dụng để đạt hiệu quả tối ưu. Nhờ tính năng tự san phẳng, Sika Lastic 450 đảm bảo lấp kín các khe nứt nhỏ và mao mạch, giúp chống thấm toàn diện.
Nhiều khách hàng tại Đà Nẵng phản hồi tích cực khi sử dụng Sika Lastic 450 cho mái nhà, sân thượng và ban công. Đây là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng trong các giải pháp chống thấm Đà Nẵng hiện nay, nhờ khả năng thi công linh hoạt và độ bền cao trong điều kiện thời tiết đặc thù.
Theo khảo sát nội bộ của SKSumo, 92% người dùng hài lòng về hiệu quả chống thấm sau 6 tháng mùa mưa. Đặc biệt, các công trình dân dụng tại quận Sơn Trà và Hải Châu sử dụng sản phẩm này cho thấy khả năng chống đọng nước và bong tróc vượt mong đợi.
Một số lỗi phổ biến khiến Sika Lastic 450 không đạt hiệu quả tối đa bao gồm:
Hiện tại, SKSumo Đà Nẵng cung cấp Sika Lastic 450 chính hãng với các mức giá tham khảo như sau:
Quy cách sản phẩm |
Đơn giá lẻ (VNĐ) |
Giá ưu đãi số lượng (VNĐ) |
---|---|---|
Thùng 7kg |
1,000,000 |
890,000 khi mua ≥ 5 thùng |
Thùng 20kg |
3,000,000 |
2,800,000 khi mua ≥ 3 thùng |
Phí vận chuyển Đà Nẵng |
Miễn phí |
Miễn phí |
Giá trên đã bao gồm VAT, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi và có xuất hóa đơn đầy đủ.
Dưới đây là bảng so sánh giá và ứng dụng 3 dòng sản phẩm phổ biến:
Tên sản phẩm |
Giá thùng 20kg (VNĐ) |
Ứng dụng khuyến nghị |
Dạng vật liệu |
---|---|---|---|
Sika Lastic 450 |
3,000,000 |
Mái nhà, sân thượng, mái tôn |
PU lỏng một TP |
Sika Top Seal 107 |
1,050,000 |
Bể nước, nhà vệ sinh, tường |
Vữa xi măng 2 TP |
Sika Top Seal 144 |
1,680,000 |
Tường ngoài, chân tường |
Polyme xi măng |
Sika Lastic 450 có giá cao hơn nhưng hiệu quả vượt trội cho khu vực tiếp xúc thời tiết liên tục như mái nhà.
Ưu đãi và chiết khấu khi mua Sika Lastic 450 số lượng lớn
Tại SKSumo Đà Nẵng, khách hàng thi công công trình hoặc đại lý có thể nhận các ưu đãi:
Để thi công Sika Lastic 450 đạt hiệu quả chống thấm cao, bước đầu tiên là xử lý bề mặt đúng chuẩn. Bề mặt phải:
Sika Lastic 450 là dạng màng lỏng polyurethane một thành phần, có thể thi công bằng cọ, con lăn hoặc thiết bị phun. Quy trình tiêu chuẩn gồm 3 lớp:
Tổng định mức nên đạt từ 1.5 – 2.0 kg/m² tùy theo bề mặt và yêu cầu sử dụng.
SKSumo là đại lý chính thức của Sika Việt Nam tại Đà Nẵng, cung cấp đầy đủ dòng sản phẩm Sika chống thấm, trong đó có Sika Lastic 450 với:
SKSumo cam kết:
Quý khách có thể:
Có. Sika Lastic 450 cần lớp lót primer chuyên dụng (ví dụ Sika Primer-3 hoặc chính nó pha loãng) để tăng độ bám dính và ngăn bong tróc. Đây là bước bắt buộc khi thi công trên bề mặt bê tông, tường cũ hoặc mái tôn.
Tùy điều kiện thời tiết và mục đích sử dụng, Sika Lastic 450 có thể duy trì hiệu quả chống thấm từ 5–8 năm. Sau thời gian này, nên phủ bổ sung 1 lớp mỏng định kỳ để tăng tuổi thọ lớp chống thấm.
Có thể dùng cho ban công, nhưng không khuyến nghị dùng cho bể nước sinh hoạt hoặc ngâm nước lâu dài. Vì sản phẩm là màng PU một thành phần, cần có lớp bảo vệ bổ sung nếu thi công ở khu vực ngâm nước tĩnh.
Trong điều kiện thi công ngoài trời, nên phủ lớp bảo vệ như gạch, đá hoặc lớp chống UV nếu có yêu cầu sử dụng lâu dài. Đặc biệt tại Đà Nẵng nắng nóng, lớp bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ màng chống thấm.
Không nên. Mùa mưa có độ ẩm cao, thời gian khô kéo dài và dễ gây lỗi bong rộp. Nên thi công khi trời khô ráo, không mưa trong 24–48 giờ tới để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Sika Lastic 450 không chỉ chống thấm mái nhà hiệu quả mà còn có mức giá hợp lý tại SKSumo Đà Nẵng. Chọn đúng sản phẩm – thi công đúng kỹ thuật – mái nhà bền chắc lâu dài.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Thương hiệu |
Sika |
Tên sản phẩm |
Sikalastic® 450 (I) |
Loại sản phẩm |
Màng phủ chống thấm dạng lỏng, đơn thành phần, đàn hồi, gốc polyurethane aliphatic kết hợp nhũ tương bitumen |
Màu sắc / Trạng thái |
Lỏng, màu đen |
Đóng gói |
Thùng 7 kg và thùng 21 kg |
Giá sản phẩm |
1,000,000 VNĐ / thùng 7 kg |
Mật độ |
1,20 ± 0,05 kg/l |
Hàm lượng chất rắn (khối lượng) |
≥ 60% |
Cường độ kéo |
≥ 3,0 N/mm² (ASTM D412, sau 14 ngày @27 °C) |
Độ giãn dài khi đứt |
≥ 900 % (ASTM D412, sau 14 ngày @27 °C) |
Phục hồi sau giãn |
> 50% tại giãn 350 % |
Khả năng trải dài qua khe nứt |
Qua khe 3 mm (Mandrel test theo IS 101) |
Độ thấm hơi nước |
~25 g/m²/ngày (IS 101) |
Hấp thụ nước |
Gần như không đáng kể |
Điểm làm mềm |
> 120 °C (ASTM D36) |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
–20 °C đến +80 °C |
Kháng thời tiết & UV |
Không nứt, không phồng sau 500 giờ thử nghiệm (IS 101) |
Kháng gốc cây (root resistance) |
Có khả năng chống xuyên rễ |
Kháng hóa chất nhẹ & môi trường công nghiệp |
Chống mài mòn, chống thủy phân, chống axit nhẹ |
Hàm lượng VOC |
< 500 g/l (đáp ứng tiêu chuẩn EU 2007/2010) |
Tuổi thọ lưu kho (shelf life) |
12 tháng từ ngày sản xuất, bảo quản 5–30 °C, kín nắp |
Nhiệt độ áp dụng |
+10 °C đến +40 °C (độ ẩm ≤ 80 %, độ ẩm nền < 6%) |
Thời gian làm việc (work life) |
~3 giờ @30 °C |
Thời gian bề mặt khô (tack-free) |
~12–20 giờ @20 °C, RH 50 % |
Thời gian tách lớp (primer → lớp chính) |
2–4 giờ |
Tiếp phủ sau |
Lớp base → lớp vải gia cường ngay trên nền ướt; lớp mặt → lớp base sau 24 giờ |
Thời gian bảo vệ bằng vữa bảo vệ |
7–10 ngày sau lớp mặt |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn |
~7–10 ngày @30 °C, tùy độ ẩm/thoáng khí |
Độ dày màng khô hệ tiêu chuẩn |
~1,0 mm (2 lớp); hệ gia cường ~1,2 mm |
Lượng tiêu hao (hệ gia cường) |
~1,7 kg/m² |
Yêu cầu nền |
Bê tông M25, cường độ kéo > 1,5 N/mm², độ ẩm < 6 %, không ngưng tụ |
Ứng dụng chính |
Chống thấm cho sân thượng, ban công, mái bê tông phẳng – kể cả có hoặc không lát gạch; phù hợp cho khu vực tiếp xúc thời tiết, chống xuyên rễ cây và chịu tia UV lâu dài. |