Cuộn 6x100m, dày 0.5mm

Nhiều chủ công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hiện nay có xu hướng tối ưu ngân sách nhưng vẫn muốn đảm bảo độ bền cho hạng mục chống thấm. Điều này khiến họ tìm đến màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, vốn được xem là lựa chọn chi phí thấp nhất trong nhóm màng HDPE tự dính dùng cho nền móng, hố kỹ thuật, sàn mái và các bề mặt cần chống thấm cơ bản. Tuy nhiên, mức giá trên thị trường lại dao động rất lớn, đôi khi chênh lệch tới 40%, làm người mua khó xác định đâu là mức hợp lý.
Trong bối cảnh đó, việc nắm rõ đặc tính kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất và cơ chế định giá của dòng màng chống thấm HDPE tự dính trở nên đặc biệt quan trọng. Loại màng này có cấu trúc hai lớp - lớp HDPE và lớp keo bitum polymer - nên chi phí bị chi phối bởi cả chất lượng màng lẫn hiệu suất bám dính. Khi không hiểu rõ sự khác biệt giữa hàng phổ thông và hàng tiêu chuẩn cao, người mua dễ chọn nhầm loại không phù hợp tuổi thọ công trình, dẫn đến chi phí sửa chữa lớn trong tương lai.
Khi khảo sát thị trường, nhiều đơn vị báo giá khác nhau cho cùng một sản phẩm màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, khiến người dùng dễ nhầm lẫn. Thực tế, dòng màng HDPE tự dính chịu ảnh hưởng bởi hàng loạt biến số kỹ thuật, quy chuẩn và mức độ an toàn thi công. Dưới đây là các yếu tố then chốt hình thành giá.
Màng HDPE tự dính được sản xuất từ hạt nhựa PE mật độ cao.
Lớp keo polymer-bitum quyết định khả năng bám dính vào bê tông.
Yếu tố này ảnh hưởng 20-35% giá trị sản phẩm.
Màng đạt chuẩn ASTM hoặc GRI có chi phí cao hơn nhưng đảm bảo ổn định chất lượng.
Các chứng chỉ thường gặp:
Cuộn lớn giúp giảm mối nối và nhân công, nên giá theo mét vuông có thể thấp hơn.
Cuộn khổ 1m - 1.2m phổ biến, khổ lớn 1.5m - 2m thường có giá nhỉnh hơn 5-8%.
Báo giá có thể bao gồm hoặc không bao gồm vận chuyển, bảo hành, nghiệm thu bề mặt.
Gói đầy đủ thường cao hơn 10-15% nhưng đảm bảo đồng bộ trong quá trình thi công.
Người mua quan tâm nhất tới đơn giá thực tế theo m2 hoặc theo cuộn, đặc biệt khi cần dự toán cho các hạng mục nền móng nhỏ, chân tường, mái bằng hay tầng hầm. Bảng dưới đây tổng hợp mức giá phổ biến của màng chống thấm hdpe dày 0.5mm trên thị trường dựa trên loại vật liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật và phạm vi ứng dụng.
|
Nhóm sản phẩm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Đặc điểm |
|---|---|---|
|
Phân khúc phổ thông |
35.000 - 48.000 |
Lớp keo trung bình, phù hợp công trình phụ |
|
Phân khúc tiêu chuẩn |
48.000 - 68.000 |
Nhựa nguyên sinh cao, độ dính ổn định |
|
Phân khúc cao cấp |
68.000 - 95.000 |
Lớp keo polymer bền nhiệt, tuổi thọ 10-15năm |
Các dòng nhập khẩu có khả năng chịu kéo và kháng đâm xuyên tốt hơn nhờ màng HDPE tinh khiết và lớp keo cải tiến.
Nếu thuê trọn gói cung cấp + thi công + nghiệm thu:
Chi phí = Diện tích × Đơn giá vật tư × Hệ số điều kiện mặt bằng
Hệ số mặt bằng:
Ví dụ:
Diện tích 80m², dùng loại tiêu chuẩn 58.000đ/m²
→ Tổng chi phí: 80 × 58.000 × 1.05 ≈ 4.872.000đ
Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá màng chống thấm HDPE ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CHỐNG THẤM ĐÀ NẴNG SKSUMO
Hotline: 083 999 0123
Website: https://sksumo.com/
Địa chỉ: 586 Nguyễn Hữu Thọ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Trụ sở chính của công ty SKSumo trên Google Maps
Để hiểu rõ giá trị thực của màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, người dùng cần đánh giá toàn diện ưu nhược điểm của loại độ dày này so với các lựa chọn dày hơn. Mặc dù 0.5mm được xem là độ dày kinh tế nhất, hiệu suất thực tế phụ thuộc nhiều vào bề mặt và môi trường sử dụng.
Trong môi trường bê tông khô, độ bám dính đạt mức ổn định, giúp lấp kín khe nứt nhỏ và ngăn thấm tối ưu. Khi thi công tường vách hoặc chân tường, loại 0.5mm cho thời gian thi công ngắn và độ ổn định cao nếu bề mặt phẳng và sạch. Ở môi trường ngoài trời hoặc mặt bằng có cạnh sắc, hiệu quả giảm đáng kể và dễ phát sinh sự cố sau 2-3 năm nếu vật liệu không đạt tiêu chuẩn.
Trong quá trình triển khai các hạng mục chống thấm nền móng, mái bằng hay chân tường, nhiều chủ công trình thường lúng túng khi chọn loại màng chống thấm hdpe dày 0.5mm phù hợp. Thực tế, mỗi điều kiện sử dụng đòi hỏi tính năng riêng về độ bám dính, độ dày màng và khả năng chịu tải. Việc chọn đúng nhóm sản phẩm giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo tuổi thọ công trình.

Dù giá thành của màng chống thấm hdpe dày 0.5mm phù hợp ngân sách nhiều công trình, người thi công vẫn cần nắm rõ các tiêu chuẩn và điều kiện bề mặt để tránh lỗi bong tróc. Đây là phần thường bị bỏ qua nhưng lại quyết định trực tiếp tuổi thọ của lớp chống thấm.
Ở một số công trình quy mô nhỏ, chi phí không chỉ đến từ vật tư mà còn từ nhân công, primer, mastic và vận chuyển. Để tối ưu chi phí khi dùng màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, người dùng nên lưu ý các yếu tố dưới đây.
Tóm lại, mức giá màng chống thấm hdpe dày 0.5mm phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng lớp HDPE, lớp keo tự dính và tiêu chuẩn kỹ thuật. Với công trình dân dụng quy mô nhỏ, đây là lựa chọn tối ưu giữa chi phí và hiệu quả, đặc biệt khi bề mặt sạch và khô. Người dùng nên chọn theo nhu cầu thực tế, tránh chọn loại rẻ nếu thi công ngoài trời hoặc môi trường ẩm, đồng thời ưu tiên báo giá trọn gói để dự toán chính xác và tiết kiệm hơn.
Có, nhưng nên dùng nhóm tiêu chuẩn hoặc cao cấp để tránh giảm độ dính khi nắng nóng kéo dài. Bề mặt cần được xử lý phẳng trước khi dán.
Với phòng vệ sinh hoặc chân tường, có thể phủ vữa xi măng mỏng để tăng độ ổn định. Mái bằng hoặc sân thượng thường phủ thêm lớp bảo vệ cơ học.
Chỉ khi tầng hầm khô, không chịu áp lực nước ngược. Nếu có nước ngầm hoặc đất ẩm liên tục, nên nâng độ dày lên mức cao hơn.
Giá biến động theo nguyên liệu PE và chi phí polymer-bitum, thay đổi khoảng 5–12% mỗi năm. Các dòng nhập khẩu biến động mạnh hơn hàng nội địa.
Loại giá rẻ có thể bị chảy hoặc mềm hóa khi nhiệt độ cao. Loại tiêu chuẩn và cao cấp sử dụng polymer bền nhiệt sẽ ổn định hơn.