Màng chống thấm HDPE 0.5mm
-41%

Màng chống thấm HDPE 0.5mm

Giá bán: 35.000đ60.000đ
  • Mã số:HDPE-0.5mm
  • Trạng thái:Sẵn kho
  • Thời gian order:24/24
  • Chất liệu:Hạt polyethylene mật độ cao chống thấm nước
  • Màu sắc:
  • Kích thước:

    Cuộn 6x100m, dày 0.5mm

Đặt hàng
Độ dày đồng đều, kháng tia UV tốt. Chống thấm nước, hóa chất, dung môi hiệu quả. Tuổi thọ từ 15–20 năm
Các công trình nhỏ như phòng vệ sinh, mái bằng hay chân tường thường cần vật liệu chống thấm chi phí thấp nhưng bền chắc. Vì vậy, nhiều người tìm hiểu màng chống thấm hdpe dày 0.5mm để cân đối ngân sách và hiệu quả thực tế. Bài viết cung cấp mức giá, yếu tố ảnh hưởng và cách chọn đúng loại theo từng nhu cầu.

Màng chống thấm HDPE 0.5mm

Tại sao người dùng quan tâm giá màng chống thấm HDPE 0.5mm?

Nhiều chủ công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp hiện nay có xu hướng tối ưu ngân sách nhưng vẫn muốn đảm bảo độ bền cho hạng mục chống thấm. Điều này khiến họ tìm đến màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, vốn được xem là lựa chọn chi phí thấp nhất trong nhóm màng HDPE tự dính dùng cho nền móng, hố kỹ thuật, sàn mái và các bề mặt cần chống thấm cơ bản. Tuy nhiên, mức giá trên thị trường lại dao động rất lớn, đôi khi chênh lệch tới 40%, làm người mua khó xác định đâu là mức hợp lý.

Trong bối cảnh đó, việc nắm rõ đặc tính kỹ thuật, tiêu chuẩn sản xuất và cơ chế định giá của dòng màng chống thấm HDPE tự dính trở nên đặc biệt quan trọng. Loại màng này có cấu trúc hai lớp - lớp HDPE và lớp keo bitum polymer - nên chi phí bị chi phối bởi cả chất lượng màng lẫn hiệu suất bám dính. Khi không hiểu rõ sự khác biệt giữa hàng phổ thông và hàng tiêu chuẩn cao, người mua dễ chọn nhầm loại không phù hợp tuổi thọ công trình, dẫn đến chi phí sửa chữa lớn trong tương lai.

Giá màng chống thấm HDPE dày 0.5mm quyết định bởi yếu tố nào?

Khi khảo sát thị trường, nhiều đơn vị báo giá khác nhau cho cùng một sản phẩm màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, khiến người dùng dễ nhầm lẫn. Thực tế, dòng màng HDPE tự dính chịu ảnh hưởng bởi hàng loạt biến số kỹ thuật, quy chuẩn và mức độ an toàn thi công. Dưới đây là các yếu tố then chốt hình thành giá.

Chất lượng lớp HDPE và độ tinh khiết hạt nhựa

Màng HDPE tự dính được sản xuất từ hạt nhựa PE mật độ cao.

  • Loại dùng nhựa nguyên sinh ≥ 97% có khả năng kháng hóa chất và bền kéo vượt trội.
  • Loại pha nhựa tái sinh thường rẻ hơn nhưng dễ lão hóa, giảm độ bám dính và giảm tuổi thọ.

Chất lượng lớp keo tự dính

Lớp keo polymer-bitum quyết định khả năng bám dính vào bê tông.

  • Keo chất lượng cao duy trì độ dính sau 8-12 năm.
  • Keo giá rẻ có xu hướng chảy, bong mép khi gặp nhiệt độ cao.

Yếu tố này ảnh hưởng 20-35% giá trị sản phẩm.

Tiêu chuẩn và chứng nhận sản xuất

Màng đạt chuẩn ASTM hoặc GRI có chi phí cao hơn nhưng đảm bảo ổn định chất lượng.
Các chứng chỉ thường gặp:

  • ASTM D412 (độ bền kéo)
  • ASTM D751 (độ bền xuyên thủng)

Kích thước cuộn và mật độ phủ

Cuộn lớn giúp giảm mối nối và nhân công, nên giá theo mét vuông có thể thấp hơn.

Cuộn khổ 1m - 1.2m phổ biến, khổ lớn 1.5m - 2m thường có giá nhỉnh hơn 5-8%.

Dịch vụ và chính sách bảo hành

Báo giá có thể bao gồm hoặc không bao gồm vận chuyển, bảo hành, nghiệm thu bề mặt.

Gói đầy đủ thường cao hơn 10-15% nhưng đảm bảo đồng bộ trong quá trình thi công.

Màng chống thấm HDPE 0.5mm giá bao nhiêu?

Người mua quan tâm nhất tới đơn giá thực tế theo m2 hoặc theo cuộn, đặc biệt khi cần dự toán cho các hạng mục nền móng nhỏ, chân tường, mái bằng hay tầng hầm. Bảng dưới đây tổng hợp mức giá phổ biến của màng chống thấm hdpe dày 0.5mm trên thị trường dựa trên loại vật liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật và phạm vi ứng dụng.

Giá theo phân khúc chất lượng

Nhóm sản phẩm

Đơn giá (VNĐ/m²)

Đặc điểm

Phân khúc phổ thông

35.000 - 48.000

Lớp keo trung bình, phù hợp công trình phụ

Phân khúc tiêu chuẩn

48.000 - 68.000

Nhựa nguyên sinh cao, độ dính ổn định

Phân khúc cao cấp

68.000 - 95.000

Lớp keo polymer bền nhiệt, tuổi thọ 10-15năm

Giá theo xuất xứ

  • Hàng nội địa: ổn định, dễ tìm, giá từ 35.000 - 55.000đ/m²
  • Hàng nhập khẩu Hàn Quốc/Đài Loan: 60.000 - 95.000đ/m²

Các dòng nhập khẩu có khả năng chịu kéo và kháng đâm xuyên tốt hơn nhờ màng HDPE tinh khiết và lớp keo cải tiến.

Giá thi công - hoàn thiện

Nếu thuê trọn gói cung cấp + thi công + nghiệm thu:

  • Tổng chi phí: 95.000 - 140.000đ/m²
    Bao gồm: màng, primer, mastic mép, nhân công dán và ép khí.

Công thức dự toán nhanh

Chi phí = Diện tích × Đơn giá vật tư × Hệ số điều kiện mặt bằng

Hệ số mặt bằng:

  • Bề mặt sạch, bằng phẳng: 1.00
  • Bề mặt gồ ghề: 1.05
  • Bề mặt ẩm: 1.10 (chống bong keo)

Ví dụ:

Diện tích 80m², dùng loại tiêu chuẩn 58.000đ/m²

→ Tổng chi phí: 80 × 58.000 × 1.05 ≈ 4.872.000đ

Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá màng chống thấm HDPE ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CHỐNG THẤM ĐÀ NẴNG SKSUMO

Hotline: 083 999 0123

Website: https://sksumo.com/

Địa chỉ: 586 Nguyễn Hữu Thọ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Trụ sở chính của công ty SKSumo trên Google Maps

Ưu nhược điểm và hiệu quả sử dụng màng HDPE 0.5mm chống thấm

Để hiểu rõ giá trị thực của màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, người dùng cần đánh giá toàn diện ưu nhược điểm của loại độ dày này so với các lựa chọn dày hơn. Mặc dù 0.5mm được xem là độ dày kinh tế nhất, hiệu suất thực tế phụ thuộc nhiều vào bề mặt và môi trường sử dụng.

Ưu điểm nổi bật

  • Chi phí thấp nhất trong họ màng HDPE tự dính
  • Thi công nhanh, giảm tải trọng cho kết cấu
  • Linh hoạt, thích hợp cho chân tường, sàn vệ sinh, mái nhỏ
  • Dễ sửa chữa khi hư hỏng nhờ lớp keo phủ toàn bề mặt

Hạn chế cần lưu ý

  • Không phù hợp khu vực chịu lực, chịu va đập
  • Lớp HDPE mỏng nên tuổi thọ ngoài trời không cao bằng loại 1.0mm
  • Yêu cầu xử lý bề mặt kỹ lưỡng để tránh bong keo mép
  • Không thích hợp môi trường hóa chất mạnh

Đánh giá hiệu quả theo thực tế sử dụng

Trong môi trường bê tông khô, độ bám dính đạt mức ổn định, giúp lấp kín khe nứt nhỏ và ngăn thấm tối ưu. Khi thi công tường vách hoặc chân tường, loại 0.5mm cho thời gian thi công ngắn và độ ổn định cao nếu bề mặt phẳng và sạch. Ở môi trường ngoài trời hoặc mặt bằng có cạnh sắc, hiệu quả giảm đáng kể và dễ phát sinh sự cố sau 2-3 năm nếu vật liệu không đạt tiêu chuẩn.

Chọn màng chống thấm HDPE 0.5mm như thế nào là tốt nhất?

Trong quá trình triển khai các hạng mục chống thấm nền móng, mái bằng hay chân tường, nhiều chủ công trình thường lúng túng khi chọn loại màng chống thấm hdpe dày 0.5mm phù hợp. Thực tế, mỗi điều kiện sử dụng đòi hỏi tính năng riêng về độ bám dính, độ dày màng và khả năng chịu tải. Việc chọn đúng nhóm sản phẩm giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo tuổi thọ công trình.

Công trình phòng vệ sinh - sàn nước nhỏ

  • Độ dày 0.5mm hoàn toàn đáp ứng yêu cầu chống thấm nước sinh hoạt.
  • Chỉ cần loại phổ thông hoặc tiêu chuẩn.
  • Yêu cầu quan trọng nhất: bề mặt sạch, không bột, không ẩm.

Chân tường - tường chắn thấp

  • Dùng loại trung cấp hoặc tiêu chuẩn, lớp keo bám bền để chống tách mép.
  • Thi công kết hợp phủ primer để tăng độ bám dính.
  • Màng 0.5mm phù hợp vì tải trọng nhỏ.

Mái bằng - balcon - sân thượng

  • Môi trường nắng nóng liên tục làm lớp keo giảm tuổi thọ nếu chọn sai loại.
  • Khuyến nghị dùng nhóm tiêu chuẩn hoặc cao cấp.
  • Nếu bề mặt có khe co giãn hoặc điểm yếu, nên gia cố thêm lớp lưới thủy tinh.

Tầng hầm - hố kỹ thuật

  • Chỉ sử dụng 0.5mm khi bề mặt khô, phẳng và không chịu áp lực nước ngược.
  • Nếu có nước ngầm, cần cân nhắc nâng lên độ dày cao hơn.
  • Thi công phải có ép khí và cán mép kỹ lưỡng.

Công trình công nghiệp

  • Các kho chứa hóa chất nhẹ hoặc phòng lạnh sàn phẳng có thể dùng 0.5mm.
  • Với môi trường có dung môi hoặc chất tẩy mạnh, cần loại cao cấp để tránh suy giảm lớp keo.

Màng chống thấm HDPE 2mm

Thông số kỹ thuật và lưu ý khi thi công màng chống thấm HDPE 0.5mm

Dù giá thành của màng chống thấm hdpe dày 0.5mm phù hợp ngân sách nhiều công trình, người thi công vẫn cần nắm rõ các tiêu chuẩn và điều kiện bề mặt để tránh lỗi bong tróc. Đây là phần thường bị bỏ qua nhưng lại quyết định trực tiếp tuổi thọ của lớp chống thấm.

Thông số nhận biết vật liệu đạt chuẩn

  • Độ dày: 0.5mm ± 0.03
  • Khối lượng màng: 430-490 g/m²
  • Độ bền kéo: tối thiểu 10 MPa
  • Độ giãn dài: ≥ 300%
  • Đạt ASTM D412 hoặc tương đương

Điều kiện bề mặt trước khi thi công

  • Bề mặt cần khô, độ ẩm dưới 10%.
  • Không có bột xi măng, dầu mỡ, tạp chất.
  • Không thi công khi trời mưa hoặc nhiệt độ bề mặt < 10°C.
  • Bề mặt gồ ghề nên được trám vá trước để tránh rách lớp HDPE.

Quy trình thi công chuẩn

  1. Quét lớp primer tạo liên kết.
  2. Làm phẳng và định vị vị trí dán màng.
  3. Bóc lớp bảo vệ và ép chặt từ trong ra ngoài.
  4. Gia cố mép bằng mastic hoặc keo chuyên dụng.
  5. Kiểm tra và thử kín nước (nếu yêu cầu).

Lỗi phổ biến và cách phòng tránh

  • Bong keo do bề mặt ẩm: cần đo độ ẩm trước khi thi công.
  • Nhăn màng: thi công thiếu lực ép.
  • Hở mép: không cán lại lần hai.
  • Dán chồng không đủ kích thước: tối thiểu 5-7cm tùy vị trí.

Chi phí phát sinh và cách tối ưu ngân sách nên biết

Ở một số công trình quy mô nhỏ, chi phí không chỉ đến từ vật tư mà còn từ nhân công, primer, mastic và vận chuyển. Để tối ưu chi phí khi dùng màng chống thấm hdpe dày 0.5mm, người dùng nên lưu ý các yếu tố dưới đây.

Chi phí vật tư phụ

  • Primer: 18.000 - 25.000đ/m²
  • Mastic mép: 45.000 - 65.000đ/kg
  • Băng keo khò nhiệt: dùng cho vị trí gấp khúc hoặc góc cạnh.

Chi phí nhân công

  • Chi phí phổ biến: 45.000 - 65.000đ/m² (tùy địa hình).
  • Công trình gồ ghề hoặc góc cạnh nhiều tăng 10-15%.

Chi phí vận chuyển & bảo hành

  • Vận chuyển nội thành: miễn phí hoặc 300.000-500.000đ.
  • Công trình xa hoặc ngoại tỉnh: tính theo đơn giá/km.
  • Bảo hành thường 1-3 năm với nhóm tiêu chuẩn.

Cách giảm chi phí

  • Chọn báo giá trọn gói để tránh chi phí phát sinh.
  • Ưu tiên diện tích lớn để có chiết khấu theo m².
  • Dùng cuộn khổ lớn hạn chế mối nối.

Tóm lại, mức giá màng chống thấm hdpe dày 0.5mm phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng lớp HDPE, lớp keo tự dính và tiêu chuẩn kỹ thuật. Với công trình dân dụng quy mô nhỏ, đây là lựa chọn tối ưu giữa chi phí và hiệu quả, đặc biệt khi bề mặt sạch và khô. Người dùng nên chọn theo nhu cầu thực tế, tránh chọn loại rẻ nếu thi công ngoài trời hoặc môi trường ẩm, đồng thời ưu tiên báo giá trọn gói để dự toán chính xác và tiết kiệm hơn.

Hỏi đáp về màng chống thấm HDPE 0.5mm

Màng HDPE 0.5mm có dùng cho mái bằng được không?

Có, nhưng nên dùng nhóm tiêu chuẩn hoặc cao cấp để tránh giảm độ dính khi nắng nóng kéo dài. Bề mặt cần được xử lý phẳng trước khi dán.

Màng HDPE tự dính có cần phủ vữa bảo vệ không?

Với phòng vệ sinh hoặc chân tường, có thể phủ vữa xi măng mỏng để tăng độ ổn định. Mái bằng hoặc sân thượng thường phủ thêm lớp bảo vệ cơ học.

Có thể dùng 0.5mm cho tầng hầm không?

Chỉ khi tầng hầm khô, không chịu áp lực nước ngược. Nếu có nước ngầm hoặc đất ẩm liên tục, nên nâng độ dày lên mức cao hơn.

Bảng giá mỗi năm có thay đổi nhiều không?

Giá biến động theo nguyên liệu PE và chi phí polymer-bitum, thay đổi khoảng 5–12% mỗi năm. Các dòng nhập khẩu biến động mạnh hơn hàng nội địa.

Màng HDPE tự dính có bị chảy khi trời nóng?

Loại giá rẻ có thể bị chảy hoặc mềm hóa khi nhiệt độ cao. Loại tiêu chuẩn và cao cấp sử dụng polymer bền nhiệt sẽ ổn định hơn.

Đặt hàng nhanh
Thông tin đặt hàng
Tại sao chọn SKSumo?
Kinh nghiệm & chuyên nghiệp
Với mục tiêu xây dựng dịch vụ tư vấn, bảo trì & thi công chống thấm các công trình xây dựng chuyên nghiệp, SK-Sumo đã và đang là lựa chọn tin cậy của khách hàng.
Hiệu quả & nhanh chóng
Dịch vụ tư vấn, bảo trì & thi công chống thấm SK-Sumo ngoài chú trọng về chất lượng còn đề cao tính chuyên nghiệp, thi công nhanh chóng, đảm bảo đúng tiến độ.
Uy tín & Chất lượng
SK-Sumo với tiêu chí chuyên nghiệp và chất lượng, chúng tôi luôn đầu tư nâng cấp về quy trình làm việc, qua đó giảm thiểu tối đa chi phí, cải thiện chất lượng dịch vụ.
Tiết kiệm chi phí
Với phương châm “Tất cả vì lợi ích khách hàng”, SK-Sumo luôn nỗ lực giảm thiểu chi phí ở mức thấp nhất nhằm phổ biến dịch vụ chống thấm đến với mọi người.
Tư vấn & báo giá