Đóng gói bao 25kg
Không ít kỹ sư, chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng đang đau đầu với vấn đề sàn bê tông nhanh xuống cấp, dễ sinh bụi, dễ nứt vỡ hoặc thấm dầu nhớt chỉ sau một thời gian ngắn sử dụng. Trong bối cảnh đó, Sikafloor Chapdur nổi lên như một giải pháp phủ tăng cứng bề mặt được quảng cáo là “chịu lực cao, kháng mài mòn vượt trội”. Vậy thực tế sản phẩm này có hiệu quả như kỳ vọng? Ai nên dùng và có điểm gì cần lưu ý?
Để đánh giá sikafloor chapdur có đáng dùng hay không, cần phân tích dựa trên 5 yếu tố then chốt: cấu tạo vật liệu, khả năng tăng cứng & kháng mài mòn, hiệu quả chống bụi – dầu nhớt, độ bền thực tế sau thi công và điều kiện thi công. Đây là những tiêu chí được kỹ sư sàn công nghiệp ưu tiên hàng đầu khi chọn giải pháp xử lý bề mặt.
Sikafloor Chapdur là bột gốc xi măng trộn sẵn với cốt liệu khoáng cứng, được rải khô và xoa bằng máy lên bề mặt bê tông còn tươi. Thành phần chính gồm:
Khi thi công đúng kỹ thuật, lớp bột này sẽ hòa quyện vào bề mặt sàn, tạo ra lớp phủ dày ~2–3mm có khả năng chịu lực nặng, chống va đập và mài mòn vượt trội.
Theo tài liệu kỹ thuật của hãng Sika, mức tăng độ cứng bề mặt sàn có thể đạt tới 300–400% so với sàn bê tông thông thường. Ngoài ra, khả năng giảm sinh bụi, kháng dầu nhớt, kháng hóa chất nhẹ được cải thiện rõ rệt – đặc biệt quan trọng với các khu vực như:
Khác với các phương pháp sơn epoxy (dễ bong tróc sau 2–3 năm), sikafloor chapdur có tuổi thọ lên đến 5–10 năm tùy điều kiện sử dụng và cách thi công. Lớp phủ cứng đồng thời bảo vệ lớp bê tông gốc khỏi sự phá huỷ cơ học và hoá học, giảm đáng kể chi phí bảo trì.
Dù có nhiều ưu điểm, Sikafloor Chapdur yêu cầu đội ngũ thi công chuyên nghiệp, máy xoa nền chất lượng và quy trình chuẩn. Thi công sai kỹ thuật có thể dẫn đến:
→ Về mặt kỹ thuật, sikafloor chapdur là giải pháp tăng cứng bề mặt có cơ sở khoa học rõ ràng và hiệu quả thực tế đã được chứng minh trong hàng nghìn công trình công nghiệp. Tuy nhiên, giá trị thực sự còn phụ thuộc nhiều vào tay nghề và điều kiện thi công.
Khi chọn một giải pháp tăng cứng sàn, người dùng thường đứng trước hàng loạt lựa chọn như sơn epoxy, bột tăng cứng, phủ hardener gốc silicat… Nhưng riêng với Sikafloor Chapdur, lý do khiến sản phẩm này nổi bật lại nằm ở sự cân bằng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và chi phí đầu tư hợp lý. Tuy nhiên, không phải không có nhược điểm.
Trong hơn 10 năm qua, nhiều nhà xưởng tại khu công nghiệp VSIP, Amata, Hiệp Phước… đã sử dụng sikafloor chapdur như giải pháp mặc định để tăng cứng sàn. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế ra sao phụ thuộc rất lớn vào kỹ thuật triển khai và điều kiện công trình.
→ Tóm lại, sikafloor chapdur là một lựa chọn hợp lý và đáng tin dùng nếu thi công đúng kỹ thuật, đúng thời điểm và đúng ứng dụng. Với nhà xưởng, bãi xe, gara – sản phẩm này gần như là tiêu chuẩn ngành. Tuy nhiên, với nhu cầu chống thấm, chống hóa chất mạnh hay sàn thẩm mỹ cao, bạn nên cân nhắc thêm.
Nhiều người băn khoăn liệu sikafloor chapdur có phù hợp với công trình của mình không? Câu trả lời phụ thuộc rất lớn vào mục đích sử dụng, tải trọng vận hành và yêu cầu vệ sinh – thẩm mỹ của khu vực sàn. Sau đây là các tình huống điển hình giúp bạn dễ hình dung:
Đây là môi trường lý tưởng để ứng dụng Sikafloor Chapdur. Sàn cần chịu lực lớn (xe nâng, pallet, máy móc), chống bụi để đảm bảo vệ sinh sản phẩm.
Lý do phù hợp:
Các khu vực có tần suất phương tiện qua lại thường xuyên cần mặt sàn chống mài mòn, không trơn trượt, dễ bảo trì.
Khuyến nghị:
Với các kho bảo quản hàng hóa, yếu tố quan trọng là sàn chịu lạnh, không nứt vỡ và dễ làm sạch. Nếu không cần yếu tố thẩm mỹ cao thì sikafloor chapdur là giải pháp rất hợp lý.
Dù có thể dùng kỹ thuật này cho nhà dân hoặc showroom để tiết kiệm chi phí, tuy nhiên hạn chế lớn là không tạo hiệu ứng bóng – thẩm mỹ, dễ khiến mặt sàn trông “công nghiệp”.
Khuyến nghị:
Có rất nhiều công trình thất bại với sikafloor chapdur không phải do sản phẩm kém chất lượng, mà là do thi công sai quy trình, dùng sai định mức hoặc phối hợp sai thời điểm. Dưới đây là phần mở rộng chuyên sâu giúp bạn phòng tránh các sai lầm thường gặp.
Mức chịu tải |
Định mức bột |
Ghi chú |
---|---|---|
Nhẹ (lối đi, văn phòng) |
3 kg/m² |
Chỉ dùng cho sàn ít lực |
Trung bình (kho, gara nhỏ) |
4–5 kg/m² |
Cân đối hiệu quả – chi phí |
Nặng (nhà xưởng, xe nâng) |
6–7 kg/m² |
Tối đa hiệu năng tăng cứng |
→ Lưu ý: Thi công dưới 3kg/m² sẽ không đạt độ cứng tối ưu, dễ gây nứt vỡ hoặc bong tróc.
Khi đánh giá sản phẩm có “đáng mua” không, yếu tố chi phí và giải pháp thay thế luôn là câu hỏi được quan tâm nhiều nhất. Phần này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về giá bán sikafloor chapdur, cách chọn dòng phù hợp và các phương án thay thế khi cần.
Loại sản phẩm |
Màu sắc |
Giá bán lẻ (bao 25kg) |
Giá theo m² (3–6kg/m²) |
---|---|---|---|
Chapdur Grey |
Xám xi măng |
160.000 VNĐ |
~19.000đ/m² |
Chapdur Light |
Xám sáng |
160.000 VNĐ |
~19.000đ/m² |
Chapdur Color |
Đỏ, xanh, vàng… |
170.000 VNĐ |
~19.000đ/m² |
→ Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy đại lý, khu vực và thời điểm. Khi mua số lượng lớn (>1 tấn), bạn có thể thương lượng chiết khấu từ 5–10%.
Nếu vì lý do nào đó bạn không thể sử dụng Sikafloor Chapdur, vẫn có các dòng sản phẩm cùng phân khúc về hiệu năng – giá thành như:
Khi lớp sikafloor chapdur đã đến giai đoạn xuống cấp, bạn có 3 phương án xử lý:
→ Khuyến nghị: Nên bảo trì định kỳ 1–2 năm/lần (mài nhẹ, làm sạch dầu, trám vết nứt nhỏ) để kéo dài tuổi thọ lên 10–12 năm.
Tổng kết lại: Sikafloor Chapdur là lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn cần một giải pháp tăng cứng, giảm bụi và chống mài mòn cho sàn bê tông, đặc biệt trong các công trình công nghiệp, gara, bãi xe. Ưu điểm lớn nhất là hiệu quả bền lâu, chi phí thấp và dễ thi công đồng bộ với bê tông nền. Tuy nhiên, với các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao hoặc chống hóa chất đặc biệt, bạn nên cân nhắc thêm các lựa chọn thay thế hoặc phủ bổ sung.
Tùy theo nhu cầu và điều kiện công trình, bạn hoàn toàn có thể áp dụng sikafloor chapdur như một bước đầu tư hiệu quả về dài hạn.
Không. Đây là bột rắc khô, thi công trực tiếp lên bê tông ướt mà không cần trộn nước hay phụ gia nào khác.
Sản phẩm có nhiều màu: ghi, xám sáng, đỏ, xanh, vàng… nhưng là màu khoáng tự nhiên nên không bền màu như sơn và có thể xỉn nhẹ sau vài năm sử dụng.
Không bắt buộc. Tuy nhiên, nếu muốn sàn sáng hơn và hạn chế bám bụi, bạn có thể đánh bóng nhẹ hoặc phủ lớp tăng bóng sau 7–10 ngày.
Có thể dùng cho khu vực mái che, sân vỉa, nhưng cần tránh nơi ngập úng lâu ngày vì sản phẩm không có khả năng chống thấm tuyệt đối.
Nên đợi tối thiểu 14 ngày sau thi công trước khi lau rửa bằng nước hoặc hóa chất nhẹ để tránh làm hỏng lớp bề mặt khi chưa đạt độ cứng hoàn toàn.
Chi tiết thông số |
Thông tin sản phẩm |
---|---|
Thương hiệu |
Sika |
Tên sản phẩm |
Sikafloor Chapdur |
Loại sản phẩm |
Bột tăng cứng khô (dry‑shake), gốc xi măng, không kim loại |
Quy cách đóng gói |
Bao 25 kg |
Giá tham khảo |
|
Màu sắc |
Ghi, xanh lục, đỏ; màu khác theo yêu cầu đặt hàng |
Độ dày lớp phủ |
Khoảng 2–3 mm khi thi công ở định mức 5 kg/m² |
Tỷ trọng (Bulk Density) |
~1,4 – 1,65 kg/L |
Độ bền nén |
≥ 70 N/mm² |
Độ mài mòn (Abrasion loss) |
tỉ lệ hao hụt khoảng 1,7 mm trong thử nghiệm IS 1237 |
Định mức thi công |
- Nhẹ (lối đi): 3 kg/m² |
Thời gian khô / chịu tải |
- Đi bộ: 1–3 ngày |
Chống thấm nước |
Kháng dầu, mỡ nhẹ; không có khả năng chống thấm hoàn toàn |
Nhiệt độ thi công |
+5 °C đến +35 °C |
Thời gian bảo quản |
9–12 tháng nếu bảo quản đúng (khô ráo, thoáng mát, gói kín) |
Ứng dụng chính |
Nhà xưởng, gara, bãi đỗ xe, xưởng cơ khí, kho bãi, tuyến vận chuyển chịu mài mòn |
Đặc điểm nổi bật |
Tăng cứng & kháng mài mòn cao; giảm bụi; bền va đập; thi công dễ; màu khoáng tự nhiên; không cần nền phụ |
Lưu ý thi công |
Thi công trên bê tông còn tươi; xoa nền đúng kỹ thuật; dưỡng ẩm sau thi công; tránh gió mạnh, điều kiện quá khô/ẩm cao |