Sika Refit® 2000

Sika Refit® 2000

Giá bán: 550.000đ
  • Mã số:SIKA-2000
  • Trạng thái:Sẵn kho giao ngay
  • Thời gian order:24/7
  • Chất liệu:Vữa polymer xi măng – sửa chữa thẩm mỹ bề mặt
  • Màu sắc:
  • Kích thước:

    Đóng gói bao 20kg

Đặt hàng
Sửa chữa khắc phục nhỏ trên: bê tông, vữa, đá, cột, dầm, yếu tố thẩm mỹ
Một trong những dòng vữa sửa chữa bê tông mỏng nhẹ, dễ thi công đang được quan tâm chính là sika refit 2000. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đánh giá sản phẩm này có thực sự “đáng đồng tiền”, hiệu quả đến đâu và phù hợp với nhu cầu nào.

Sika Refit® 2000

Trong các công trình yêu cầu sửa chữa bề mặt bê tông mịn, dòng vữa polymer như sika refit 2000 đang được nhiều kỹ sư và chủ thầu quan tâm. Tuy nhiên, không ít người vẫn băn khoăn: sản phẩm này có thực sự hiệu quả? có dễ thi công? và phù hợp trong tình huống nào? Nội dung bài viết sẽ giúp bạn có góc nhìn toàn diện trước khi quyết định sử dụng.

Bối cảnh người dùng quan tâm sika refit 2000

Tưởng như bê tông là vật liệu bền vững nhất, nhưng thực tế không ít công trình gặp lỗi như rỗ tổ ong, bong tróc, hoặc nứt chân chim sau một thời gian sử dụng. Vấn đề càng nghiêm trọng với các chi tiết bề mặt cần đảm bảo tính thẩm mỹ cao như sàn hầm, trần nổi hay cột góc ngoài. Trong bối cảnh đó, các dòng vữa sửa chữa chuyên dụng như sika refit 2000 được quan tâm như một giải pháp giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt được chất lượng hoàn thiện tốt. Nhưng liệu sika refit 2000 có tốt không, đáng để tin dùng hay chỉ là “chiêu trò marketing”? Câu trả lời nằm ở phần phân tích sau.

Tiêu chí đánh giá chất lượng sika refit 2000

Để xác định xem một sản phẩm như sika refit 2000 có thực sự “tốt” hay không, cần xét trên 5 tiêu chí cốt lõi sau – đây cũng là các yếu tố quyết định giá trị thực sự của một dòng vữa sửa chữa bê tông mỏng:

1. Cường độ nén và độ bám dính

  • Theo tài liệu kỹ thuật của Sika, sika refit 2000 đạt >25 MPa sau 28 ngày, phù hợp cho sửa chữa lớp mỏng dưới 2 mm, đáp ứng tiêu chuẩn EN 1504-3 Class R2.
  • Độ bám dính với bề mặt bê tông ≥ 1.5 MPa, cao hơn nhiều sản phẩm phổ thông trên thị trường.

2. Khả năng thi công mỏng

  • Có thể thi công lớp 0.5 – 2.0 mm – điểm đặc biệt lý tưởng khi xử lý các bề mặt thẩm mỹ hoặc yêu cầu hoàn thiện chi tiết.
  • Có thể chà nhám sau khi khô để đạt độ mịn cao.

3. Độ thẩm mỹ sau hoàn thiện

  • Màu sắc tương đồng bê tông xám tự nhiên, có thể sơn phủ PU hoặc Epoxy sau 24 giờ.
  • Bề mặt mịn, ít bọt khí, dễ thi công trowel hoặc bay thép.

4. Tính tương thích với nhiều bề mặt

  • Áp dụng tốt cho cả bê tông đúc sẵn, bề mặt trần hoặc vữa cũ sau khi làm sạch.
  • Không gây co ngót lớn nhờ công nghệ polymer cải tiến của Sika.

5. Mức độ an toàn và tiết kiệm

  • Không chứa chloride, không ăn mòn cốt thép.
  • Đóng bao 5kg tiện dụng, phù hợp sửa chữa diện tích nhỏ lẻ, hạn chế hao phí.

Đặc tính nổi bật của Sika Refit 2000 là gì?

Khi đánh giá một loại vữa sửa chữa bê tông, nhất là dòng mỏng nhẹ như sika refit 2000, cần phân tích sâu từng khía cạnh kỹ thuật. Dưới đây là các đặc tính nổi bật nhất, đã được kiểm nghiệm thực tế bởi nhà sản xuất và người dùng chuyên nghiệp:

Thành phần và dạng đóng gói

  • Sika Refit 2000 là loại vữa gốc polymer cải tiến, dạng bột, màu xám tự nhiên.
  • Đóng gói: bao 5kg, rất phù hợp với công việc sửa chữa diện tích nhỏ hoặc thi công chi tiết cần độ chính xác cao.

Khả năng thi công linh hoạt

  • Dễ trộn với nước, không vón cục, thời gian sử dụng sau trộn ~30 phút ở 25°C.
  • Có thể thi công bằng bay thép, miếng cao su hoặc con lăn – phù hợp cả công trình chuyên nghiệp lẫn dân dụng.
  • Đặc biệt: cho phép thi công lớp rất mỏng từ 0.5 mm đến 2 mm mà không bị nứt chân chim – đây là điểm khác biệt rõ ràng so với các vữa xi măng truyền thống.

Tính thẩm mỹ và sơn phủ

  • Sau khi khô, bề mặt mịn – có thể chà nhám tạo phẳng hoặc sơn PU/epoxy.
  • Không lộ vết bay, rất phù hợp để xử lý bề mặt cột tròn, dầm, trần lộ, nơi yêu cầu cao về hoàn thiện thẩm mỹ.

So sánh nhanh với vữa thông thường

Đặc điểm

Sika Refit 2000

Vữa xi măng thường

Lớp mỏng tối thiểu

0.5 mm

≥ 5 mm

Độ mịn sau hoàn thiện

Cao

Trung bình

Thi công mặt đứng

Có thể

Khó giữ bám

Sơn phủ sau sửa chữa

Có thể

Cần xử lý thêm

Độ bám dính lớp nền

Rất cao

Thấp hơn

Ưu điểm và hạn chế của Sika Refit 2000

Dù là sản phẩm kỹ thuật cao, sika refit 2000 vẫn có những giới hạn nhất định. Dưới đây là đánh giá công bằng dựa trên trải nghiệm thực tế và thông số từ hãng.

Ưu điểm nổi bật

  • Thi công được lớp rất mỏng nhưng vẫn giữ được độ bám và không bị nứt.
  • Bề mặt hoàn thiện đẹp, mịn và dễ chà nhám – giúp nâng cao thẩm mỹ.
  • Dễ sử dụng, chỉ cần nước sạch, không yêu cầu thiết bị trộn chuyên dụng.
  • Đóng bao nhỏ, phù hợp sửa chữa nhanh, tránh lãng phí.

Hạn chế cần lưu ý

  • Không phù hợp cho lớp dày > 2mm – dễ nứt nếu thi công quá độ dày khuyến nghị.
  • Không dùng được trong môi trường ẩm liên tục hoặc ngập nước – nên chọn các dòng vữa R3, R4 cao cấp hơn nếu cần.
  • Không thi công được ở nền nhiệt dưới 5°C hoặc quá 40°C – ảnh hưởng đến quá trình đóng rắn.

Sử dụng vữa sửa chữa bê tông Sika Refit 2000 có nên không?

Không phải sản phẩm nào cũng dùng tốt cho mọi tình huống – điều đó đúng với cả sika refit 2000. Tùy vào điều kiện thi công và yêu cầu kỹ thuật, vữa này có thể là lựa chọn lý tưởng hoặc… không phù hợp.

NÊN dùng Sika Refit 2000 khi nào?

  • Sửa chữa thẩm mỹ bề mặt bê tông bị rỗ nhẹ, tổ ong nhỏ: Rất phù hợp cho tường, cột, trần có lỗi sau tháo ván khuôn
  • Hoàn thiện lại các chi tiết lộ thiên trong nội thất: Ví dụ: cột bê tông trong showroom, trần nhà xưởng, sàn tầng hầm…
  • Khi cần lớp vữa rất mỏng (0.5 – 2 mm): Không gây co ngót, không bong tróc, giữ lớp mịn sau khi khô
  • Khi công trình yêu cầu có thể sơn phủ sau sửa chữa: Có thể sơn phủ PU hoặc epoxy sau 24 – 48 giờ, tùy điều kiện

KHÔNG nên dùng Sika Refit 2000 khi nào?

  • Sửa chữa lớp dày > 2 mm: Rất dễ nứt do không đủ độ dày tự cân bằng lực co rút
  • Vị trí thường xuyên ẩm ướt, ngập nước: Như bể chứa, bể nước, sàn vệ sinh, tường ngoại thất không có lớp phủ bảo vệ
  • Điều kiện thi công khắc nghiệt: Dưới 5°C hoặc quá 40°C, độ ẩm cao, bề mặt không được làm sạch kỹ sẽ ảnh hưởng độ bám

→ Lưu ý: Nếu cần sửa chữa kết cấu hoặc lớp dày, nên chọn các sản phẩm dòng Sika Monotop 615, SikaRep, hoặc hệ thống R3/R4 đạt tiêu chuẩn EN 1504 cao hơn.

Sika Refit® 2000

Định mức tiêu hao và giá bán của Sika Refit 2000

Một điểm đáng quan tâm là hiệu quả kinh tế của sika refit 2000, đặc biệt khi người dùng cần sửa chữa diện tích nhỏ mà vẫn đạt chất lượng cao.

Định mức tiêu hao và chi phí dự kiến

  • Định mức: 1.6 kg/m²/mm
  • Với lớp dày 2 mm: tiêu hao ~3.2 kg/m²
  • Bao 20kg phủ được ~6.2 m²/lần thi công
  • Giá Sika Refit 2000: ~550,000vnđ/bao 20kg (tham khảo)

→ Tính ra chi phí chỉ từ ~90,000 – 100,000vnđ/m² (với lớp 2mm, chưa bao gồm công)

So sánh Sika Refit 2000 vs Sika Monotop 615

Tiêu chí

Sika Refit 2000

Sika Monotop 615

Lớp thi công

0.5 – 2 mm

5 – 30 mm

Cường độ nén

~25 MPa

> 40 MPa

Đặc tính

Mịn, thẩm mỹ, sửa mặt

Kết cấu, lớp dày

Ứng dụng

Hoàn thiện bề mặt

Sửa chữa cấu kiện

Đóng gói

Bao 20kg

Bao 25kg

Ứng dụng Sika refit 2000 cho trường hợp khác

Sau khi dùng sika refit 2000, bạn có thể:

  • Sơn phủ PU chống thấm
  • Thi công hoàn thiện bê tông giả cổ, bê tông thô trang trí
  • Dán gạch, đá mỏng nếu cần

Sika Refit 2000 có độc hại, khó thi công không?

Một câu hỏi thường gặp khi tiếp xúc với các sản phẩm vữa polymer sửa chữa là liệu có an toàn không, thi công có đòi hỏi chuyên môn cao không? Với sika refit 2000, đây lại là một điểm mạnh ít người để ý nhưng rất đáng chú ý nếu bạn thi công dân dụng hoặc không chuyên nghiệp.

Thành phần an toàn – không độc hại

  • Không chứa chloride, không chứa chất ăn mòn, phù hợp tiêu chuẩn an toàn EU (REACH).
  • Không phát sinh khí độc trong quá trình thi công – chỉ cần khẩu trang thông thường, không cần bảo hộ đặc biệt.
  • Có thể dùng trong không gian kín nếu có quạt thông gió nhẹ – rất phù hợp sửa chữa trần tầng hầm, showroom, nhà để xe.

Thi công đơn giản, dễ điều chỉnh

  • Chỉ cần nước sạch và xô trộn – không cần thêm phụ gia.
  • Có thể trộn bằng tay hoặc máy khuấy nhỏ gắn khoan tay – thích hợp thợ sửa chữa tại công trình nhỏ.
  • Có thể dùng bay thép, bay cao su, con lăn – dễ kiểm soát độ mịn và lớp dày.
  • Nếu chưa quen, người dùng có thể thử thi công test trên diện tích nhỏ trước để kiểm tra khả năng bám dính, khô nhanh.

Lưu ý quan trọng để đạt hiệu quả cao nhất

  • Làm sạch bề mặt thật kỹ: phải loại bỏ bụi, dầu, lớp vữa cũ lỏng lẻo – đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bong tróc.
  • Làm ẩm nhẹ bề mặt trước khi trét để tăng độ bám dính.
  • Tránh thi công khi nền quá nóng hoặc quá lạnh – có thể dùng tấm che hoặc thi công lúc sáng sớm.

Nhìn chung, sika refit 2000 là một lựa chọn rất đáng cân nhắc nếu bạn cần sửa chữa các lỗi nhỏ, rỗ tổ ong, làm mịn lại bề mặt bê tông trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, thi công mỏng, tiết kiệm thời gian và dễ sử dụng. Tuy nhiên, cần tránh dùng sản phẩm này ở lớp dày > 2 mm hoặc môi trường ẩm ướt liên tục. Với ngân sách hợp lý, hiệu quả cao và mức độ an toàn được đảm bảo, đây là dòng vữa polymer sửa chữa xứng đáng để bạn thử nghiệm trong lần thi công tiếp theo.

Hỏi đáp thường gặp về Sika Refit 2000

Sika Refit 2000 bảo quản được bao lâu sau khi mở bao?

Nếu bảo quản đúng cách ở nơi khô ráo, bao đã mở có thể sử dụng trong vòng 2–3 tuần. Nên buộc kín miệng bao và tránh để nơi ẩm thấp.

Có cần lớp lót chống thấm trước khi thi công Sika Refit 2000 không?

Không bắt buộc, nhưng với bề mặt hút ẩm mạnh hoặc ở nơi có nguy cơ ngấm ẩm từ dưới nền, nên sử dụng lớp chống thấm trước để đảm bảo độ bền lâu dài.

Sika Refit 2000 có dùng được cho bê tông mới đổ không?

Không nên dùng trên bê tông chưa đủ tuổi. Nền bê tông cần đạt tối thiểu 14–28 ngày (tùy điều kiện) để đảm bảo ổn định trước khi thi công vữa sửa chữa.

Có cần xử lý bề mặt bằng axit hoặc chất tẩy trước khi thi công?

Không cần axit. Chỉ cần làm sạch cơ học, chải kỹ bụi bẩn, dầu mỡ và lớp vữa cũ bong tróc. Có thể dùng máy mài nhẹ để tăng độ bám dính.

Vữa Sika Refit 2000 có gây ảnh hưởng đến sắt thép bên dưới không?

Không. Sản phẩm không chứa chloride và không ăn mòn thép, có thể dùng an toàn trên bề mặt có lộ cốt thép nếu đã xử lý sạch rỉ.

Thông số kỹ thuật Sika Refit 2000

Chi tiết

Thông số

Thương hiệu

Sika

Tên sản phẩm

Sika Refit 2000

Loại sản phẩm

Vữa polymer xi măng – sửa chữa thẩm mỹ bề mặt

Quy cách đóng gói

Bao 20 kg

Giá Sika Refit 2000

Từ ~550,000/bao 20kg

Màu sắc

Bột xám

Độ dày thi công tối đa

2 mm

Tỷ trọng

~1.25 kg/l (bột), ~2.05 kg/l (vữa tươi)

Cường độ nén

~6 MPa (1 ngày), ~40 MPa (28 ngày)

Độ bám dính (adhesion)

~1.5 MPa (trên bề mặt bê tông làm ẩm)

Định mức thi công

~12.2 l vữa/bao; ~1.6 kg/m²/mm

Thời gian khô hoàn toàn / Thời gian đóng rắn (pot life)

Pot life ~30 phút (ở 27 °C / 65 % RH)

Khả năng chống thấm nước

Không chống thấm (cần sơn phủ nếu dùng ngoài trời/ẩm)

Nhiệt độ thi công

Từ 6 °C đến 40 °C

Thời gian bảo quản (shelf life)

6 tháng (nếu để trong bao kín, nơi khô mát)

Ứng dụng chính

Sửa chữa khắc phục nhỏ trên: bê tông, vữa, đá, cột, dầm, yếu tố thẩm mỹ

Đặc điểm nổi bật

Một thành phần – chỉ cần thêm nước, dễ thi công, đóng rắn nhanh, bám tốt, không ăn mòn thép, không độc hại

Lưu ý thi công

Bề mặt sạch, không bụi dầu; nên làm ẩm nhẹ trước thi công; trộn đúng tỷ lệ; không dùng lớp > 2 mm; tránh thi công nền nhiệt quá khắc nghiệt

Đặt hàng nhanh
Thông tin đặt hàng
Tại sao chọn SKSumo?
Kinh nghiệm & chuyên nghiệp
Với mục tiêu xây dựng dịch vụ tư vấn, bảo trì & thi công chống thấm các công trình xây dựng chuyên nghiệp, SK-Sumo đã và đang là lựa chọn tin cậy của khách hàng.
Hiệu quả & nhanh chóng
Dịch vụ tư vấn, bảo trì & thi công chống thấm SK-Sumo ngoài chú trọng về chất lượng còn đề cao tính chuyên nghiệp, thi công nhanh chóng, đảm bảo đúng tiến độ.
Uy tín & Chất lượng
SK-Sumo với tiêu chí chuyên nghiệp và chất lượng, chúng tôi luôn đầu tư nâng cấp về quy trình làm việc, qua đó giảm thiểu tối đa chi phí, cải thiện chất lượng dịch vụ.
Tiết kiệm chi phí
Với phương châm “Tất cả vì lợi ích khách hàng”, SK-Sumo luôn nỗ lực giảm thiểu chi phí ở mức thấp nhất nhằm phổ biến dịch vụ chống thấm đến với mọi người.
Tư vấn & báo giá