Thùng 2 thành phần (A+B) 1 kg; 5 kg; 12 kg
Khi nhắc đến vật liệu phục hồi cấu kiện bê tông, Sikadur 752 luôn là một trong những giải pháp được ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, không ít trường hợp thi công sai kỹ thuật đã khiến hiệu quả kết dính giảm sút, gây bong tróc, rạn nứt và phải xử lý lại toàn bộ. Việc hiểu rõ lợi ích của việc thi công Sikadur 752 đúng cách, cũng như các rủi ro có thể gặp nếu làm sai, là điều bắt buộc để đảm bảo chất lượng công trình.
Sikadur 752 là hệ keo epoxy 2 thành phần, có khả năng thẩm thấu sâu vào vết nứt và liên kết bền vững với bê tông, sắt thép. Tuy nhiên, nếu thi công Sikadur 752 sai tỷ lệ trộn, sai nhiệt độ hoặc không xử lý sạch bề mặt, lớp keo sẽ không đóng rắn đúng cách, gây hiện tượng rỗ khí, mất liên kết và thậm chí làm yếu kết cấu thay vì phục hồi.
Ngoài ra, việc tuân thủ quy trình thi công đúng chuẩn kỹ thuật còn giúp:
Trong các dự án sửa chữa cầu, dầm, sàn, hoặc trám khe nứt bê tông nhà xưởng, thi công Sikadur 752 đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt đảm bảo tính bền vững và an toàn lâu dài. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong quá trình trộn hoặc bơm keo cũng có thể dẫn đến việc phải tháo bỏ toàn bộ và làm lại từ đầu – tốn kém cả thời gian lẫn chi phí.
Một trong những yếu tố quan trọng quyết định thành công của quá trình thi công là bước chuẩn bị. Dù là công trình mới hay sửa chữa, nếu không đảm bảo đủ điều kiện nền và dụng cụ thi công, keo sẽ không phát huy tối đa khả năng thẩm thấu và liên kết.
Để thi công Sikadur 752, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ và vật tư sau:
Đảm bảo các điều kiện môi trường trước khi thi công:
Ngoài ra, khi trộn Sikadur 752, bạn cần cân chính xác theo tỷ lệ A:B (theo hướng dẫn NSX – thường là 2:1 hoặc 1:1 tùy lô sản phẩm) và trộn đều tối thiểu 3 phút bằng máy khuấy tốc độ thấp để tránh tạo bọt khí.
Để đảm bảo hiệu quả phục hồi và liên kết cấu kiện bê tông, việc thi công Sikadur 752 cần tuân thủ đúng quy trình từng bước. Dưới đây là hướng dẫn kỹ thuật theo chuẩn nhà sản xuất và thực tế công trình, giúp bạn dễ dàng áp dụng và tránh các lỗi phổ biến.
Trước tiên, cần xác định rõ vị trí, chiều dài, độ rộng và độ sâu của vết nứt. Những thông số này sẽ quyết định phương pháp xử lý (bơm áp lực hay rót keo tự do) cũng như lượng keo cần sử dụng. Hãy sử dụng thước đo khe nứt chuyên dụng và chụp ảnh ghi nhận hiện trạng trước thi công.
→ Mục tiêu: Xác định đúng phạm vi cần xử lý – tránh thi công sai chỗ hoặc bỏ sót vết nứt tiềm ẩn.
Dùng máy mài để loại bỏ lớp bẩn, sơn cũ, dầu mỡ và bụi bề mặt tại khu vực vết nứt. Sau đó, hút bụi kỹ bằng máy hút công nghiệp và lau lại bằng khăn khô hoặc cồn công nghiệp.
→ Lưu ý: Bê tông phải hoàn toàn khô và không chứa nước đọng – nếu không keo sẽ không bám dính tốt.
Dùng keo trám hoặc epoxy đặc để bịt kín mặt ngoài vết nứt, chỉ chừa lại các vị trí để gắn kim bơm. Gắn kim tiêm vào từng điểm cách nhau 15–30 cm, đảm bảo kết nối kín khít. Thời gian chờ khô lớp trám: 4–6 tiếng tùy môi trường.
→ Nên đánh dấu số thứ tự từng kim bơm để dễ kiểm soát dòng chảy trong bước sau.
Pha keo theo đúng tỷ lệ A:B (theo hướng dẫn từng lô sản xuất – thường là 2:1). Trộn đều bằng máy khuấy tốc độ thấp (≤ 300 vòng/phút) trong ít nhất 3 phút. Hỗn hợp sau trộn phải đồng nhất, không còn vệt màu riêng lẻ.
→ Trộn sai tỷ lệ hoặc trộn không đều sẽ khiến keo không đóng rắn, gây hư hỏng.
Dùng máy bơm chuyên dụng, bơm keo từ điểm thấp nhất lên dần theo chiều vết nứt. Khi thấy keo trào ra khỏi kim trên, chuyển sang kim kế tiếp. Thực hiện liên tục cho đến khi toàn bộ khe nứt được lấp đầy.
→ Dấu hiệu thi công đúng: Keo trào đều qua các kim, không có áp lực dư hoặc chảy ngược.
Sau 24–48 giờ (tùy nhiệt độ), kiểm tra keo đã khô hoàn toàn thì tiến hành tháo kim, mài phẳng bề mặt và xử lý hoàn thiện thẩm mỹ nếu cần.
→ Với công trình chịu tải trọng lớn, nên chờ tối thiểu 72 giờ để đạt cường độ tối đa.
Trong quá trình thi công Sikadur 752, rất nhiều sai sót nhỏ nhưng mang tính kỹ thuật có thể dẫn đến hậu quả lớn. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách xử lý cụ thể, giúp bạn phòng tránh ngay từ đầu:
Sau khi hoàn tất quá trình thi công Sikadur 752, việc đánh giá kết quả không chỉ dựa vào yếu tố thẩm mỹ mà cần xem xét toàn diện về độ thẩm thấu, độ bám dính và khả năng phục hồi kết cấu. Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết công trình đã được thi công đúng kỹ thuật:
Khi bơm, nếu keo chảy ra đều ở các vị trí theo đúng thứ tự, không bị gián đoạn hoặc trào ngược, chứng tỏ hệ thống kín và áp lực bơm ổn định.
Bề mặt khe nứt sau khi tháo rọ và mài phẳng phải nhẵn, kín, không bị hở hoặc tạo bong bóng khí. Điều này chứng minh keo đã lấp đầy toàn bộ vết nứt bên trong.
Màu keo sau khi khô phải đều màu (thường là màu xám đục hoặc ngà nhẹ), không loang màu hay xuất hiện lớp lắng, chứng tỏ đã trộn đúng tỷ lệ và đều tay.
Có thể kiểm tra bằng cách dùng búa nhẹ gõ vào vùng xử lý – nếu phát ra tiếng đặc và chắc tay, chứng tỏ keo đã đóng rắn hoàn toàn và dính tốt với bê tông.
Đây là chỉ số dài hạn: nếu sau 2–4 tuần không có vết nứt lan rộng, khe hở mới hoặc tình trạng bong vỡ, công trình đã được xử lý đúng kỹ thuật.
Ngoài ra, bạn có thể dùng phương pháp test mẫu nhỏ trước khi thi công toàn phần, hoặc nhờ đơn vị giám sát kiểm tra định kỳ bằng thiết bị đo độ cứng, siêu âm vết nứt (nếu áp dụng trong công trình cầu đường, nhà xưởng lớn).
Trong nhiều công trình cải tạo hoặc sửa chữa mối nối bê tông, thi công Sikadur 752 được xem là giải pháp hiệu quả để phục hồi kết cấu. Tuy nhiên, với đặc thù kỹ thuật cao và yêu cầu bám dính sâu, việc thi công tại khu vực mối nối cần những lưu ý chuyên biệt.
Mối nối có thể là khe co giãn, vết nứt do tải trọng hoặc do sai lệch kết cấu. Cần xác định chính xác tính chất vết nứt để chọn đúng loại vật liệu – Sikadur 752 chỉ phù hợp với khe tĩnh, không di chuyển.
Sikadur 752 là hệ epoxy cứng, không có độ co giãn. Nếu dùng cho khe hoạt động, sẽ dễ gây rạn nứt lại hoặc bong keo. Với mối nối giãn nở, nên thay bằng Sikaflex hoặc vật liệu PU có độ đàn hồi.
Vì mối nối thường sâu và rộng hơn vết nứt thông thường, cần xử lý kỹ lớp ngoài, bịt kín toàn bộ bằng keo epoxy đặc trước khi bơm, để tránh rò rỉ.
Khi bơm Sikadur 752 vào mối nối, nên bắt đầu từ đáy khe, bơm lên từng đoạn nhỏ, giữ áp lực ổn định để keo thấm đều từng lớp, tránh hiện tượng đọng keo một chỗ hoặc thấm không đều.
Sau khi tháo kim và mài phẳng, cần giữ khô tuyệt đối vùng thi công trong 48–72 giờ. Hạn chế rung động, va chạm để keo đạt cường độ tối đa.
Việc thi công Sikadur 752 đúng kỹ thuật không chỉ giúp tăng cường liên kết cấu kiện bê tông mà còn kéo dài tuổi thọ công trình. Qua các bước chuẩn bị và thực hiện chuẩn xác, bạn sẽ tránh được lỗi kỹ thuật phổ biến và đảm bảo chất lượng thi công. Hãy ứng dụng hướng dẫn này cho công trình của bạn để đạt hiệu quả cao nhất.
Có. Sikadur 752 vẫn bám dính tốt trên bề mặt bê tông hơi ẩm, miễn là không có nước đọng. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, nên đảm bảo bề mặt càng khô càng tốt trước khi thi công.
Thông thường, hạn sử dụng của Sikadur 752 là 12 tháng kể từ ngày sản xuất. Sản phẩm cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ vượt quá 30°C.
Sikadur 752 phù hợp để xử lý các vết nứt có chiều rộng từ 0,2 mm đến tối đa 5 mm. Với các khe lớn hơn, cần sử dụng vật liệu có độ nhớt cao hơn hoặc kết hợp phương án trám khe phù hợp.
Tỷ lệ trộn chuẩn là 2 phần A và 1 phần B theo trọng lượng hoặc thể tích. Việc trộn đúng tỷ lệ giúp keo đóng rắn hoàn toàn, phát huy tối đa độ bền kết dính và khả năng thẩm thấu.
Pot life của Sikadur 752 sau khi trộn là khoảng 30–60 phút, tùy theo nhiệt độ môi trường. Nên chuẩn bị và thi công nhanh chóng trong thời gian này để tránh keo bị đông cứng khi chưa sử dụng hết.
Chi tiết |
Thông số |
---|---|
Thương hiệu |
Sika |
Tên sản phẩm |
Sikadur 752 |
Loại sản phẩm |
Nhựa epoxy lỏng, 2 thành phần, độ nhớt thấp, chuyên dụng cho bơm áp lực vào khe nứt bê tông để kết dính cấu trúc |
Quy cách đóng gói |
Bộ 2 thành phần (A+B) trong thùng thiếc 1 kg; 5 kg; 12 kg |
Giá tham khảo |
Giá Sikadur 752: ~380,000vnđ/bộ 1kg |
Màu sắc |
Thành phần A: màu vàng nhạt; Thành phần B: màu nâu trong; Hỗn hợp sau khi trộn: vàng nhạt, trong suốt |
Tỷ trọng (sau trộn) |
~1,1 – 1,2 kg/l |
Độ nhớt hỗn hợp |
~300 – 600 mPa.s ở 20 °C (rất loãng, dễ bơm vào vết nứt nhỏ) |
Độ bền nhiệt |
Sau đóng rắn, chịu nhiệt -10 °C đến +60 °C |
Định mức thi công |
Tuỳ thể tích khe nứt cần bơm, thông thường 1 kg nhựa có thể bơm lấp 0,8 – 1,0 l khe rỗng |
Thời gian sống hỗn hợp (Pot life) |
~30–40 phút ở 20 °C; ngắn hơn ở nhiệt độ cao |
Thời gian khô bề mặt |
~8–10 giờ (20 °C) |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn |
~7 ngày (20 °C) |
Cường độ bám dính với bê tông |
≥ 4,0 N/mm² (thường cao hơn cường độ nền bê tông) |
Cường độ kéo uốn |
~50–70 N/mm² (theo ASTM D790) |
Độ giãn dài khi đứt |
Rất thấp, gần như không biến dạng do gốc epoxy |
Chống thấm nước |
Hoàn toàn không thấm, kháng dầu, dung dịch kiềm nhẹ và nhiều loại hóa chất thông dụng |
Nhiệt độ thi công |
Bề mặt và môi trường từ +10 °C đến +35 °C |
Thời gian bảo quản |
12 tháng (bao bì nguyên, nơi khô ráo, nhiệt độ +5 °C đến +30 °C) |
Ứng dụng chính |
Bơm nhựa epoxy áp lực vào khe nứt bê tông kết cấu (dầm, sàn, cột, tường, bể chứa…); gia cường kết cấu; chống thấm ngược trong khe nứt |
Đặc điểm nổi bật |
Độ nhớt thấp, dễ bơm vào vết nứt hẹp (≥ 0,2 mm), cường độ bám dính cao, không co ngót, chống thấm tuyệt đối, kháng hóa chất tốt |
Lưu ý thi công |
Trộn đúng tỷ lệ A:B = 2:1 theo khối lượng; thi công trên bề mặt khô, sạch; cần dùng máy bơm chuyên dụng; không bơm khi vết nứt còn thấm nước chảy; dùng bảo hộ khi tiếp xúc trực tiếp |