Thành phẩm dạng tuýp 600ml
Việc thi công khe co giãn đúng kỹ thuật không chỉ giúp công trình bền vững hơn mà còn tránh được hàng loạt hệ lụy về sau. Tuy nhiên, không ít người vẫn đánh giá thấp tầm quan trọng của công đoạn này, dẫn đến việc lựa chọn sai vật liệu hoặc sử dụng không đúng cách. Đặc biệt, với những dòng keo chuyên dụng như sikaflex 140, hiểu đúng tác dụng và rủi ro là điều bắt buộc để thi công hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí.
→ Hiểu được cả lợi ích và rủi ro giúp bạn ra quyết định đúng: nên dùng đúng loại vật liệu như sikaflex 140 và thi công chuẩn kỹ thuật để đạt hiệu quả cao nhất.
Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần có keo là có thể bắt đầu thi công, nhưng thực tế, việc chuẩn bị kỹ lưỡng từ vật tư, dụng cụ cho đến điều kiện môi trường mới đảm bảo độ bám dính và đàn hồi tối ưu của sikaflex 140. Dưới đây là danh sách cần thiết cho một quy trình chuẩn.
→ Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp keo sikaflex 140 phát huy tối đa hiệu quả mà còn tăng độ bền kết cấu, tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài.
Không ít người thợ dù có kinh nghiệm vẫn mắc lỗi khi sử dụng sikaflex 140 vì bỏ qua quy trình thi công chuẩn. Để đạt hiệu quả tối ưu, dưới đây là hướng dẫn thi công keo theo đúng kỹ thuật nhà sản xuất khuyến nghị. Mỗi bước được trình bày rõ ràng để bạn dễ dàng áp dụng tại công trường hoặc công trình dân dụng.
Trước khi thi công, khe co giãn cần được làm sạch hoàn toàn khỏi bụi, dầu mỡ và tạp chất. Dùng máy thổi bụi, chổi hoặc khí nén để làm sạch khe. Nếu bề mặt còn ẩm, hãy để khô hoặc sử dụng đèn sấy nhẹ. Không thi công lên bề mặt ướt vì keo sẽ không bám chắc, dễ bong tróc sau thời gian ngắn.
Dán băng keo giấy hai bên khe để giới hạn đường keo và giúp mạch keo thẳng, thẩm mỹ hơn. Khoảng cách dán băng tùy thuộc vào chiều rộng khe cần trám, nhưng cần đảm bảo băng không dính vào vùng cần bám dính của keo.
Với khe sâu trên 10mm, nên lót lớp xốp đệm đáy (Backer Rod) để hạn chế độ sâu trám keo, tiết kiệm vật liệu và giúp keo chỉ bám hai mặt, không bám đáy – điều kiện bắt buộc để khe co giãn đúng chức năng đàn hồi. Chọn đệm có đường kính lớn hơn khe từ 25–30% để đảm bảo độ nén khi lắp vào.
Cắt chéo đầu tuýp sikaflex 140 theo kích thước khe. Sau đó gắn tuýp vào súng bơm và kiểm tra độ chảy keo. Nếu dùng súng khí nén, điều chỉnh áp lực phù hợp để tránh keo trào mạnh gây lãng phí.
Đặt đầu súng vào đáy khe, bơm keo sikaflex 140 từ dưới lên theo một đường liền mạch, tránh để keo gián đoạn hoặc có bọt khí. Thi công liên tục, không ngắt quãng để mạch keo được đồng đều và bám chắc.
Ngay sau khi bơm keo, dùng dao miết chuyên dụng hoặc que gỗ nhúng nước xà phòng để vuốt bề mặt keo tạo độ cong nhẹ và làm phẳng đường keo. Thao tác này giúp loại bỏ bọt khí và tăng độ bám dính của keo lên thành khe.
Sau khi miết keo, chờ 3–5 phút rồi gỡ bỏ băng keo hai bên một cách nhẹ nhàng. Dùng khăn sạch lau keo thừa nếu có. Tránh để keo dây ra các khu vực không thi công vì rất khó vệ sinh sau khi khô.
Không được tiếp xúc bề mặt trám khe trong ít nhất 12–24 giờ (tùy điều kiện nhiệt độ và độ ẩm). Tránh mưa hoặc nước đọng trên khe trong thời gian keo đang khô. sikaflex 140 thường khô bề mặt sau 1 giờ và đạt độ bám dính tối đa sau 7 ngày.
→ Thực hiện đúng quy trình này không chỉ giúp sikaflex 140 phát huy tối đa tính năng đàn hồi mà còn duy trì độ bền lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.
Dù là loại keo cao cấp, sikaflex 140 vẫn có thể không đạt hiệu quả nếu mắc các lỗi thi công cơ bản. Việc nhận diện sớm các sai lầm sẽ giúp bạn tránh được chi phí sửa chữa và thi công lại. Dưới đây là các lỗi thường gặp nhất:
Đây là nguyên nhân chính khiến keo trám khe đàn hồi không bám chắc, nhanh chóng bong ra sau vài tuần. Đảm bảo khe khô hoàn toàn là điều bắt buộc.
Việc trám keo mà không lót đệm khiến keo bám ba mặt (hai bên và đáy), làm giảm khả năng đàn hồi, dễ nứt khi giãn nở.
Thao tác không liên tục sẽ tạo ra mạch keo đứt quãng, dễ xuất hiện bọt khí và gây hở sau khi khô.
Bỏ qua bước miết khiến bề mặt keo không đều, dễ thấm nước từ cạnh hoặc bị bám bụi, ảnh hưởng đến độ thẩm mỹ và khả năng chống thấm.
Nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt làm thay đổi đặc tính keo, ảnh hưởng đến thời gian khô và độ đàn hồi sau này.
→ Việc tránh những sai lầm trên sẽ đảm bảo sikaflex 140 đạt hiệu quả tối ưu và giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
Nhiều người sau khi thi công sikaflex 140 thường không biết đánh giá kết quả như thế nào là đạt chuẩn kỹ thuật. Việc nhận biết các dấu hiệu đúng sẽ giúp bạn tự tin nghiệm thu công trình, hoặc phát hiện sớm những lỗi cần xử lý. Dưới đây là các chỉ số, dấu hiệu và phương pháp kiểm tra hiệu quả trám khe bằng keo sikaflex 140.
Mạch keo đạt chuẩn phải đồng đều, không có khoảng trống, không gợn sóng, không nổi bọt khí. Quan sát trực diện và từ góc nghiêng sẽ giúp dễ nhận thấy các lỗi thi công.
Keo sau khi miết phải tạo được đường cong lõm nhẹ (dạng lòng máng), bám chặt hai bên thành khe và không có hiện tượng bong tróc, tách mép.
Sau khi keo khô hoàn toàn (tối thiểu 24h), có thể tưới nước lên khu vực khe hoặc kiểm tra sau cơn mưa. Nếu không có hiện tượng thấm nước, rò rỉ, nghĩa là keo đã phát huy khả năng chống thấm tốt.
Sau 1 tuần, keo sikaflex 140 đạt độ cứng Shore A từ 20–30 tùy điều kiện thi công. Có thể kiểm tra bằng cách ấn nhẹ vào bề mặt: keo có độ nhún nhẹ nhưng không lún sâu, không vỡ hoặc nứt là đạt chuẩn.
Một mạch keo tốt sẽ duy trì màu sắc đồng đều (xám hoặc trắng, tùy loại) sau khi khô, không bị ố vàng, loang lổ hay phai màu khi gặp nắng hoặc nước.
→ Nếu đáp ứng đủ 5 dấu hiệu trên, bạn có thể yên tâm rằng công trình trám khe bằng sikaflex 140 đã đạt chuẩn kỹ thuật và sẵn sàng đưa vào sử dụng.
Việc chọn sai vật liệu trám khe là nguyên nhân hàng đầu khiến công trình xuống cấp nhanh chóng. Dưới đây là 5 sai lầm phổ biến người dùng hay mắc phải khi chọn keo thi công, cùng gợi ý lý do vì sao sikaflex 140 là giải pháp an toàn và hiệu quả.
Silicon thường không có tính đàn hồi dài hạn và khả năng chịu thời tiết kém. Ngược lại, sikaflex 140 được thiết kế đặc biệt cho khe co giãn bê tông, có tuổi thọ gấp 3–5 lần.
Nếu công trình thường xuyên chịu mưa, nắng gắt, rung chấn… mà dùng keo thông thường thì sẽ nhanh bong tróc. sikaflex 140 có khả năng chịu UV, nước, hóa chất nhẹ, phù hợp cả trong nhà và ngoài trời.
Nhiều người không để ý rằng có loại keo chỉ trám được khe ≤10mm. sikaflex 140 phù hợp với khe rộng từ 6–35mm, giúp linh hoạt trong thi công.
Chỉ nên chọn keo có thông số rõ ràng như độ đàn hồi, cường độ kéo, khả năng kháng UV, kháng hóa chất. sikaflex 140 có đầy đủ chứng nhận ISO, ASTM và được sử dụng rộng rãi trong thi công công nghiệp.
Nhiều người mua keo rẻ từ nguồn không rõ ràng, dễ gặp hàng nhái, hàng kém chất lượng. Các sản phẩm sikaflex 140 từ Sika Việt Nam hoặc đại lý chính hãng luôn có CO-CQ, mã QR xác minh nguồn gốc.
→ Tránh được 5 sai lầm trên sẽ giúp bạn chọn đúng sikaflex 140, tiết kiệm chi phí sửa chữa và đảm bảo tuổi thọ công trình trong nhiều năm.
Thi công khe co giãn bằng sikaflex 140 không chỉ đảm bảo độ đàn hồi, kín nước mà còn nâng cao tuổi thọ cho công trình bê tông. Việc hiểu rõ quy trình, tránh sai sót và kiểm tra kỹ sau thi công sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí bảo trì, đồng thời đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn kỹ thuật. Hãy ưu tiên sử dụng sikaflex 140 đúng hướng dẫn để đạt hiệu quả cao nhất.
Không nên. Dù một số dòng keo có khả năng bám nhẹ trên bề mặt ẩm, sikaflex 140 yêu cầu bề mặt hoàn toàn khô ráo để đảm bảo độ bám dính và đàn hồi tối đa.
Có thể. Tuy nhiên, cần dùng súng bơm điều áp và kỹ thuật trám từ dưới lên để đảm bảo keo không chảy xệ trước khi khô.
Thường sau 5–8 năm tùy điều kiện môi trường. Nếu thấy mạch keo nứt, bong mép hoặc đổi màu thì nên cắt bỏ và thay mới toàn bộ.
Có, nhưng cần kiểm tra độ giãn nở tương thích. Nên dùng thêm lớp lót (primer) chuyên dụng để tăng độ bám dính ở từng vật liệu.
Có khả năng kháng nhẹ một số loại hóa chất, như nước clo loãng, dầu khoáng hoặc dung dịch tẩy rửa trung tính – tuy nhiên không phù hợp với axit mạnh hoặc dung môi hữu cơ.
Chi tiết |
Thông số |
---|---|
Thương hiệu |
Sika |
Tên sản phẩm |
Sikaflex 140 Construction |
Loại sản phẩm |
Keo trám khe PU 1 thành phần đóng rắn bằng ẩm, đàn hồi, dùng cho mối nối chuyển vị ±25% (ASTM C719, Class 25) |
Quy cách đóng gói |
600 ml/tuýp (foil sausage), 20 tuýp/thùng |
Giá Sikaflex 140 |
Từ 180,000vnđ/tuýp 600 ml |
Màu sắc |
Xám bê tông, trắng, đen (tuỳ thị trường có thêm màu khác) |
Độ dày |
Tùy khe; khuyến nghị ≥8 mm, rộng : sâu = 1:0,5 |
Tỷ trọng |
~1,45 kg/l (ISO 1183-1) |
Độ giãn dài khi đứt |
~800 % (ISO 37, đo ở −20 °C) |
Định mức thi công |
Công thức: ml/m = rộng (mm) × sâu (mm). Ví dụ: tuýp 600 ml: 10×10 mm ≈ 6 m; 15×10 mm ≈ 4 m; 20×12 mm ≈ 2,5 m |
Thời gian khô hoàn toàn |
Tốc độ đóng rắn ≈ 2 mm/24 h (23 °C/50%RH). Thời gian tạo màng (skin) ≈ 120 phút; thời gian thao tác ≈ 100 phút |
Chống thấm nước |
Chống nước mưa, thời tiết sau đóng rắn; không khuyến nghị ngâm liên tục hoặc khu vực bể bơi có hoá chất clo |
Nhiệt độ thi công |
Nhiệt độ vật liệu/không khí/nền: +5 °C → +40 °C (nhiệt độ nền ≥ điểm sương +3 °C) |
Thời gian bảo quản |
12 tháng (bao bì nguyên vẹn, khô ráo, +5 °C → +25/30 °C tuỳ tài liệu địa phương) |
Ứng dụng chính |
Trám khe chuyển vị & khe liên kết cho mặt dựng bê tông, khối đúc sẵn, quanh khung cửa, mối nối sàn-tường trong/ngoài nhà |
Đặc điểm nổi bật |
Chuyển vị ±25%, đóng rắn không bọt, bám dính tốt trên nhiều nền, dễ bơm & miết phẳng, i-Cure® PU đạt chứng nhận ASTM C920 Class 25 |
Lưu ý thi công |
Bề mặt khô, sạch, chắc; dùng backing rod & primer phù hợp (ví dụ: Sika® Primer-3 N/115, Aktivator-205) theo loại nền; không dùng trên đá tự nhiên, vật liệu bitum/EPDM hoặc nơi có cồn trong thời gian đóng rắn; không thi công không gian kín thiếu ẩm; tuân thủ tỷ lệ & quy trình hãng |