Đóng gói dạng bao 25 Kg
Sikagrout GP là vữa rót gốc xi măng, một thành phần, có khả năng tự chảy, không co ngót và có cường độ cao sau khi đông kết. Sản phẩm này được thiết kế để thi công dễ dàng, đặc biệt tại các vị trí cần độ chính xác cao như móng máy hoặc kết cấu chịu tải. Thành phần gồm xi măng Portland chọn lọc, cốt liệu đặc biệt và các phụ gia giúp kiểm soát sự co ngót, cải thiện khả năng thi công và tính ổn định thể tích.
Sikagrout GP thường được sử dụng để:
Nhờ đặc tính không co ngót, chịu lực sớm, vữa Sikagrout GP đảm bảo duy trì khả năng truyền lực tốt từ máy móc xuống nền móng, giúp ổn định công trình.
Ngoài ra, để nâng cao khả năng chống thấm kết cấu trong các công trình tầng hầm, sân thượng hoặc khu vực tiếp xúc nước lâu dài, nhiều đơn vị thi công còn kết hợp sikagrout gp với các dòng sika chống thấm chuyên dụng. Giải pháp phối hợp này không chỉ tăng độ bền khối kết cấu mà còn giúp tối ưu chi phí vật tư và thời gian xử lý triệt để thấm dột.
Tính năng tự chảy giúp Sikagrout GP dễ dàng điền đầy vào các khe hở nhỏ, khu vực hẹp mà không cần rung, giảm thời gian và công đoạn thi công. Khả năng không co ngót được kiểm soát bởi phụ gia đặc biệt, tránh nứt hoặc lún nền sau thi công. Nhờ đó, vữa đạt độ bền cao và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hay rung động nhẹ trong quá trình đông kết.
Tại SKSumo Đà Nẵng, giá Sikagrout GP được cập nhật theo khối lượng đóng gói như sau:
Lưu ý: Mức giá có thể thay đổi theo số lượng mua, thời điểm trong năm và chính sách chiết khấu cho công trình lớn.
Giá vữa Sikagrout GP phụ thuộc vào:
SKSumo là đại lý uy tín cung cấp Sikagrout GP chính hãng tại Đà Nẵng, với:
Sikagrout GP là lựa chọn lý tưởng để thi công móng máy vì:
Đây là giải pháp tối ưu cho các xưởng sản xuất, trạm bơm, nhà máy công nghiệp.
Trong kết cấu chịu lực và bê tông ngầm, Sikagrout GP phát huy tác dụng nhờ:
Nhờ đó, Sikagrout GP rất được ưa chuộng trong thi công tầng hầm, bệ máy nén khí, trụ móng cầu thang máy.
Có, vì Sikagrout GP sở hữu độ cứng và ổn định cao, đáp ứng yêu cầu chịu rung động liên tục trong các trạm bơm nước, trạm xử lý công nghiệp. Với khả năng không co ngót, không rỗng, vữa giúp bảo vệ bu lông neo và ngăn nứt kết cấu trong quá trình vận hành dài hạn.
Sikagrout GP, Sikagrout 214 và Sikagrout 212 đều là vữa rót gốc xi măng không co ngót, nhưng mỗi loại lại có tính năng và ứng dụng khác nhau. Sikagrout GP là sản phẩm tiêu chuẩn, thích hợp cho các ứng dụng thông dụng như rót móng máy, lấp hốc kết cấu. Trong khi đó, Sikagrout 214 có khả năng chống rung tốt hơn, phù hợp cho máy hoạt động nặng. Còn Sikagrout 212 có cường độ nén cao hơn, thường dùng cho các kết cấu đòi hỏi khả năng chịu lực lớn.
Tiêu chí |
Sikagrout GP |
Sikagrout 212 |
Sikagrout 214 |
---|---|---|---|
Cường độ nén (28 ngày) |
65 MPa |
75 MPa |
70 MPa |
Tính năng đặc biệt |
Tự chảy tốt |
Chịu lực cao |
Giảm rung hiệu quả |
Mức giá phổ biến |
Trung bình |
Cao |
Cao hơn trung bình |
Ứng dụng phổ biến |
Móng máy, đế thép |
Bệ trụ cột chịu tải |
Máy công nghiệp rung mạnh |
Ưu điểm của Sikagrout GP là giá thành hợp lý, dễ thi công, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp nhẹ. Nhược điểm là cường độ không cao bằng các sản phẩm chuyên dụng như Sikagrout 212, độ bền lâu dài trong điều kiện rung động mạnh cũng thấp hơn. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn hiệu quả với ngân sách vừa phải và nhu cầu kỹ thuật phổ thông.
Tỷ lệ trộn vữa Sikagrout GP tiêu chuẩn là 3.5 – 4.0 lít nước sạch cho mỗi bao 25kg. Nên trộn bằng máy khuấy tốc độ thấp từ 3–5 phút để đạt được độ sệt đồng nhất, không vón cục. Sau khi trộn xong cần thi công ngay trong vòng 30 phút để đảm bảo hiệu quả tự chảy và cường độ tối đa.
Để thi công Sikagrout GP không bị phân tầng, nên tuân thủ các bước sau:
Thời gian đông kết ban đầu của Sikagrout GP là khoảng 5 – 6 giờ ở điều kiện 25°C. Sau 24 giờ có thể tháo khuôn nhẹ và bắt đầu bảo dưỡng bằng cách giữ ẩm liên tục trong tối thiểu 3 ngày. Tránh để bề mặt vữa bị khô sớm, vì có thể ảnh hưởng đến cường độ và độ bám dính.
Sikagrout GP nên được bảo quản trong bao bì gốc, kín, chưa mở, đặt nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Không đặt trực tiếp xuống nền đất hoặc sàn ẩm để tránh hiện tượng vón cục và mất khả năng tự chảy.
Thời hạn sử dụng của Sikagrout GP là 6 tháng kể từ ngày sản xuất, nếu bảo quản đúng điều kiện. Khi mở bao, nên sử dụng hết trong một lần thi công. Tránh bảo quản trong môi trường >35°C hoặc nơi có độ ẩm >80%.
Khi thi công Sikagrout GP trong không gian kín (tầng hầm, bệ máy), cần đảm bảo thông gió tốt để tránh hít phải bụi xi măng trong quá trình trộn. Luôn đeo khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt vì vữa có tính kiềm nhẹ.
SKSumo - công ty chống thấm Đà Nẵng là đại lý phân phối chính thức Sikagrout GP, cung cấp đầy đủ CO-CQ, hóa đơn VAT và bảng phân tích sản phẩm khi khách yêu cầu. Cam kết không bán hàng giả, hàng kém chất lượng.
Chính sách giao hàng nhanh và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
Khách hàng tại Đà Nẵng và khu vực miền Trung được giao hàng trong 24h. Đối với các công trình lớn, SKSumo cử kỹ thuật viên đến tận nơi khảo sát và hướng dẫn thi công Sikagrout GP chuẩn kỹ thuật.
Đội ngũ kỹ thuật tại SKSumo sẵn sàng tư vấn giúp bạn chọn đúng loại vữa rót phù hợp: từ Sikagrout GP cho công trình thông dụng, đến Sikagrout 212 hay 214 cho công trình đặc thù. Hướng tới giải pháp tiết kiệm, hiệu quả và bền vững lâu dài.
Với đặc tính tự chảy, không co ngót, chịu lực tốt và giá hợp lý, Sikagrout GP đang là giải pháp được nhiều kỹ sư tin dùng. Mua ngay tại SKSumo để nhận hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Chi tiết |
Thông số |
---|---|
Thương hiệu |
Sika |
Tên sản phẩm |
Sikagrout® GP |
Loại sản phẩm |
Vữa rót gốc xi măng không co ngót, 1 thành phần, sẵn sàng sử dụng |
Quy cách đóng gói |
Bao 25kg |
Giá sản phẩm (tham khảo) |
65,000 VNĐ - 75,000 VNĐ / bao 5kg 235,000 VNĐ - 250,000 VNĐ / bao 25kg |
Màu sắc |
Xám xi măng |
Tỷ trọng (mật độ khô) |
~2,20 kg/lít (ở trạng thái bột) |
Định mức tiêu thụ |
~2.20 kg cho mỗi lít thể tích rỗng cần lấp đầy |
Cường độ nén (28 ngày) |
≥ 65 N/mm² (khi pha loãng vừa đủ) |
Khả năng chảy (flowability) |
Tốt, dễ đổ đầy các khe hở nhỏ mà không bị tách nước |
Hàm lượng trương nở |
Có, trong trạng thái dẻo – giúp bù co ngót, không rỗ |
Thời gian đông kết |
Bắt đầu: ~4 giờ |
Khả năng chống thấm |
Không thấm nước sau khi đông cứng |
Thời gian thi công |
Trong vòng 30–45 phút sau khi trộn (ở 25°C) |
Hạn sử dụng |
6 tháng nếu bảo quản nơi khô ráo, không mở bao |
Ứng dụng chính |
Rót vữa chân đế máy, cột, dầm; lấp đầy lỗ rỗng trong kết cấu bê tông; sửa chữa hốc lỗ, neo thép chờ |