Đóng gói dạng bao 25kg
Trong những công trình có tầng hầm hoặc nền móng sâu, việc chống thấm trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ toàn bộ kết cấu. Tuy nhiên, giữa hàng loạt sản phẩm chống thấm trên thị trường, Sikashield W1 đang gây nhiều tranh cãi: có người khen bám dính tốt, có người cho là khó thi công, giá thành lại không hề rẻ nếu so với mặt bằng giá Sika chống thấm nói chung. Điều này khiến không ít chủ đầu tư, kỹ sư công trình lúng túng trước quyết định lựa chọn. Vậy có nên dùng Sikashield W1 chống thấm móng tầng hầm không?
Để xác định Sikashield W1 có đáng dùng không, cần dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và thực tiễn khắt khe trong ngành chống thấm móng tầng hầm – vốn đòi hỏi khả năng chống nước cao, chịu được áp lực thủy tĩnh lâu dài, và độ bền hóa học với môi trường ẩm liên tục.
Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xét đến:
Các yếu tố trên cho thấy sikashield w1 không chỉ là sản phẩm thông dụng, mà còn đáp ứng tốt các yêu cầu đặc thù trong chống thấm tầng hầm – nơi luôn chịu tác động mạnh từ nước ngầm, áp lực đất, và nhiệt độ thi công cao. Đây là cơ sở kỹ thuật cần có trước khi phân tích chi tiết hiệu quả thực tế ở các phần tiếp theo.
Khi lựa chọn một vật liệu chống thấm cho phần móng và tầng hầm, đặc biệt tại các khu vực có mực nước ngầm cao hoặc nền đất yếu, tính năng thực tế của sản phẩm mới là yếu tố quyết định. Để đánh giá chính xác sikashield w1, chúng ta cần phân tích dựa trên 3 khía cạnh chính: khả năng thi công, hiệu quả chống thấm thực tế và độ bền sau thời gian sử dụng.
Tiêu chí |
Sikashield W1 |
Màng tự dính |
Màng khò Trung Quốc |
---|---|---|---|
Loại màng |
Khò nóng bitum |
Dán nguội |
Khò nóng bitum |
Độ bền |
10–15 năm |
5–7 năm |
3–6 năm |
Hiệu quả chống thấm |
Cao |
Trung bình |
Trung bình – yếu |
Khả năng chịu áp lực âm |
Tốt (nếu thi công đúng) |
Kém |
Kém |
Dễ thi công |
Trung bình |
Dễ |
Trung bình |
Giá thành |
Trung bình – cao |
Trung bình |
Rẻ |
→ Qua bảng so sánh, có thể thấy sikashield w1 nổi bật ở độ bền và hiệu quả chống thấm cao, phù hợp với công trình có yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt như tầng hầm, bể ngầm.
Để đưa ra quyết định chính xác về việc có nên sử dụng sikashield w1 hay không, cần nhìn nhận đồng thời cả lợi ích và rủi ro tiềm ẩn khi đưa sản phẩm vào công trình thực tế.
→ Sikashield W1 là giải pháp chống thấm hiệu quả, đáng tin cậy, đặc biệt nếu thi công đúng kỹ thuật. Tuy nhiên, sản phẩm phù hợp nhất với công trình quy mô trung bình – lớn, cần đầu tư lâu dài, hơn là các công trình dân dụng nhỏ lẻ có ngân sách hạn chế.
Không phải công trình nào cũng cần tới những giải pháp chống thấm cao cấp như Sikashield W1. Việc lựa chọn sản phẩm phù hợp phụ thuộc rất lớn vào điều kiện thực tế công trình, quy mô xây dựng, ngân sách và yêu cầu tuổi thọ của lớp chống thấm. Dưới đây là những tình huống nên – không nên dùng sikashield w1 để đạt hiệu quả tối ưu về kỹ thuật và kinh tế.
Với một số công trình phức tạp, giải pháp kết hợp mang lại hiệu quả vượt trội:
Để quyết định có nên dùng sikashield w1 không, cần cân nhắc thêm 3 yếu tố cuối cùng: chi phí đầu tư, có giải pháp thay thế tương đương không, và việc tuân thủ pháp lý trong các công trình quy mô lớn.
→ So với các giải pháp như màng tự dính (~90.000đ/m² hoàn thiện) hoặc sơn chống thấm gốc xi măng (~60.000đ/m² hoàn thiện), Sikashield W1 đắt hơn nhưng bền gấp 2–3 lần.
→ Sikashield w1 vẫn là lựa chọn tốt nhất cho công trình cần chống thấm “tận gốc” – tức phần đáy móng hoặc nền tầng hầm.
→ Nếu dự án của bạn thuộc nhóm công trình yêu cầu nghiệm thu chất lượng rõ ràng, sikashield w1 hoàn toàn phù hợp về cả pháp lý lẫn kỹ thuật.
Tóm lại, Sikashield W1 là vật liệu chống thấm bằng màng khò nóng chất lượng cao, được chứng minh hiệu quả đặc biệt trong môi trường tầng hầm, móng sâu, nước ngầm nhiều. Dù có chi phí ban đầu cao và đòi hỏi tay nghề thi công, lợi ích về tuổi thọ, độ bền, và pháp lý khiến sản phẩm đáng cân nhắc cho công trình quy mô trung – lớn. Với nhu cầu dân dụng đơn giản hơn, có thể chọn giải pháp tiết kiệm khác nếu phù hợp ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.
Không cần thiết. Với công trình không tiếp xúc nước ngầm, các giải pháp chống thấm nhẹ hơn như sơn gốc xi hoặc màng tự dính là đủ.
Nên thi công vào mùa khô, nền khô ráo để đảm bảo độ bám dính tốt nhất và tránh hơi ẩm gây rộp khí trong lớp màng.
Có thể, nhưng cần xử lý ke góc kỹ và dùng tấm cố định để giữ vị trí trong quá trình khò. Ưu tiên dùng cho đáy và sàn tầng hầm.
Không. Sản phẩm chống thấm nước và hóa chất nhẹ, không phù hợp cho môi trường axit mạnh, clo, hoặc dầu mỡ công nghiệp.
Có. Sau khi thi công, nên phủ lớp vữa bảo vệ 2–3cm hoặc dùng ván ép che chắn để tránh hư hại trong quá trình đổ đất, đổ bê tông.
Chi tiết |
Thông số |
---|---|
Thương hiệu |
Sika |
Tên sản phẩm |
SikaShield W1 (còn gọi là SikaBit W‑1) |
Loại sản phẩm |
Bột trộn keo hồ dầu xi măng polymer-modified dùng để dán màng chống thấm bitum (wet-applied) |
Quy cách đóng gói |
Bao 25 kg (phiên bản tiêu chuẩn) |
Giá tham khảo |
SikaShield W1: Giá 220,000vnđ/bao 25kg |
Màu sắc |
Bột màu xám |
Tỷ trọng (khối bột) |
~1,50 kg/L |
Tỉ lệ trộn |
~6.0–6.5 l nước cho 25 kg bột (áp dụng màng TPO/FPO) |
Mật độ vữa tươi |
~1,82 kg/L hoặc ~1,94 kg/L tuỳ phiên bản |
Định mức thi công |
~2.0–3.0 kg/m² (giá trị lý thuyết) |
Thời gian sống hỗn hợp (Pot life) |
~30 phút ở điều kiện +27 °C và độ ẩm 65 % |
Thời gian khô hoàn toàn |
Cần ≥ 24 giờ ở +25 °C trước khi phủ màng hay backfill |
Chống thấm nước |
Đóng vai trò keo kết dính; hiệu quả chống thấm phụ thuộc vào loại màng dùng cùng (ví dụ SikaShield W159 ED) |
Nhiệt độ thi công |
Nhiệt độ vật liệu và không khí từ +10 °C đến +40 °C |
Thời gian bảo quản |
6 tháng trong bao gốc, điều kiện khô, nhiệt độ +5°C đến +25°C |
Ứng dụng chính |
Keo dán màng chống thấm bitum cho tầng hầm, sàn bê tông, vách ngầm; dùng trên nền ẩm được phép |
Đặc điểm nổi bật |
Bám dính tốt, thi công nhanh, yêu cầu xử lý nền tối thiểu, có thể thi công trên bê tông ẩm, cơ học bền chặt |
Lưu ý thi công |
Không thêm quá nhiều nước; trộn đều, thi công trên nền đã được làm ẩm, duy trì nhiệt độ trong khoảng cho phép; bảo vệ trước xử lý lớp kế tiếp |